Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
A chronic lack of sleep may make us irritable and reduces our motivation to work
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Việc thiếu ngủ mãn tính có thể khiến chúng ta trở nên cáu kỉnh và làm giảm động lực làm việc.
=> irritable (a): đau khổ, cáu kỉnh
A. uncomfortable (a): không thoải mái B. responsive (a): thông cảm
C. miserable (a): khó chịu D. calm (a): bình tĩnh, thoải mái
=> Đáp án D (irritable >< calm)
Đáp án A
“irritable”: dễ cáu, dễ nổi giận
Trái nghĩa là calm: bình tĩnh, điềm tĩnh
Đáp án A
Giải thích: irritable (adj): cáu kỉnh >< calm (adj): bình tĩnh
Các đáp án còn lại:
B. uncomfortable (adj): không thoải mái
C. miserable (adj): buồn rầu
D. responsive (adj) : dễ phản ứng lại
Dịch nghĩa : Việc thiếu ngủ mãn tính có thể khiến chúng ta trở nên cáu kỉnh và làm giảm động lực làm việc.
Đáp án C
Giải thích: irritable: dễ nổi cáu, cáu kỉnh
A. không thoải mái
B. phản ứng
C. bình tĩnh
D. khổ sở, buồn rầu
Dịch nghĩa: Việc thiếu ngủ mãn tính có thể khiến chúng ta trở nên cáu kỉnh và làm giảm động lực làm việc
Đáp án D
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Việc thiếu ngủ mãn tính có thể khiến chúng ta trở nên cáu kỉnh và làm giảm động lực làm việc.
=> irritable (a): đau khổ, cáu kỉnh
A. uncomfortable (a): không thoải mái
B. responsive (a): thông cảm
C. miserable (a): khó chịu
D. calm (a): bình tĩnh, thoải mái
=> Đáp án D (irritable >< calm)
Đáp án D
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
irritable (a): đau khổ, cáu kỉnh
uncomfortable (a): không thoải mái responsive (a): thông cảm
miserable (a): khó chịu calm (a): bình tĩnh, thoải mái
=> irritable >< calm
Tạm dịch: Việc thiếu ngủ mãn tính có thể khiến chúng ta trở nên cáu kỉnh và làm giảm động lực làm việc.
Đáp án C
Giải thích: irritable (adj) = cáu kỉnh, khó chịu >< calm (adj) bình tĩnh
Dịch nghĩa: Thiếu ngủ có thể làm cho chúng ta dễ cáu kỉnh và làm giảm động lực để làm việc.
A. uncomfortable (adj) = không thoải mái
B. responsive (adj) = đáp ứng
C. calm (adj) = bình tĩnh
D. miserable (adj) = khốn khổ