Cho các chất: O2 (1), CO2 (2), H2 (3), Fe2O3 (4), SiO2 (5), HCl (6), CaO (7), H2SO4 đặc (8), HNO3 đặc (9), H2O (10), KCl (11), KMnO4 (12).Trong các điều kiện thích hợp Cacbon phản ứng trực tiếp được với bao nhiêu chất?
A. 11
B. 9
C. 10
D. 12
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn D
(1) O2; (2) CO2; (3) H2; (4) Fe2O3; (5) SiO2; ; (7) CaO; (8) H2SO4 đặc; (9) HNO3; (10) H2O; (11) KMnO4
Chọn C
(2) dd NaOH; (3) Mg; (4) dd Na2CO3,(7) CaO; (8) Al,(10) H2O,(14) Na2O
\(\text{CO phản ứng trực tiếp được với O2},Cl_2,Fe_2,O_3,HNO_3,H_2SO_4đặc,ZnO\)
=>B.6
Đáp án : B
(1) S ; (3) H2 ; (5) N2 ; (6) P ; (7) Ag ; (8) H2
Đáp án D
1) dung dịch FeCl2 + dung dịch AgNO3 dư →Tạo đơn chất Ag
2 ) Hg + S → Không
3 ) F2 + H2O → Tạo đơn chất O2
4) NH4Cl + NaNO2 đun nóng → Tạo đơn chất N2
5) K + H2O → Tạo đơn chất H2
6) H2S + O2 dư đốt → Không
7) SO2 + dung dịch Br2 →Không
8) Mg + dung dịch HCl → Tạo đơn chất H2
9) Ag + O3 → Tạo đơn chất O2
10) KMnO4 nhiệt phân →Tạo đơn chất O2
11) MnO2 + HCl đặc → Tạo đơn chất Cl2
12) dung dịch FeCl3 + Cu →Không
Chọn đáp án A
Trong phản ứng của Al với C thì C đóng vai trò là chất oxi hóa, còn ở các phản ứng của C với các chất còn lại thì C thể hiện tính khử.
1)\(N^{-3}H_3+Cl_2\rightarrow N^0_2+HCl\)
\(\left\{{}\begin{matrix}1\times|2N^{-3}\rightarrow N_2^0+6e\left(oxihóa\right)\\3\times|Cl_2^0+2e\rightarrow2Cl^{-1}\left(khử\right)\end{matrix}\right.\)
\(\Rightarrow2NH_3+3Cl_2\rightarrow N_2+6HCl\). Cl là chất oxi hóa và N là chất khử
2)\(N^{-3}H_3+O_2^0\rightarrow N^{+2}O+H_2O^{-2}\)
\(\left\{{}\begin{matrix}4\times|N^{-3}\rightarrow N^{+2}+5e\left(oxihóa\right)\\5\times|O_2^0+4e\rightarrow2O^{2-}\left(khử\right)\end{matrix}\right.\)
\(\Rightarrow4NH_3+5O_2\rightarrow4NO+6H_2O\). N là chất oxi hóa và O là chất khử
3)\(Al^0+Fe^{+\frac{8}{3}}_3O_4\rightarrow Al^{+3}_2O_3+Fe^0\)
\(\left\{{}\begin{matrix}4\times|2Al^0\rightarrow Al_2^{+3}+6e\left(oxihóa\right)\\3\times|Fe^{+\frac{8}{3}}_3+8e\rightarrow3Fe^0\left(khử\right)\end{matrix}\right.\)
\(\Rightarrow8Al+3Fe_3O_4\rightarrow4Al_2O_3+9Fe\)
Fe là chất khử và Al là chất oxi hóa
Giải thích:
C thể hiện tính khử khi tác dụng với chất oxi hóa → H2O , CuO, HNO3 đặc, H2SO4 đặc, KClO3 , CO2
Đáp án B
C phản ứng lần lượt với O2, CO2, H2, Fe3O4, SiO2, CaO, H2SO4 đặc, HNO3 đặc, H2O C + O2 (nhiệt độ)=> CO2
C + CO2 (nhiệt độ)=> 2CO C + 2H2 (nhiệt độ)=> CH4
25C + 4Fe3O4 (nhiệt độ)=> 3Fe4C3 + 16CO
2C + SiO2 (nhiệt độ)=> Si + 2CO
3C + CaO (lò nung điện)=> CaC2 + CO
2C + 2H2SO4 đặc => 2CO2 + SO2 + 2H2O
C + 4HNO3 đặc => CO2 + 4NO2 + 2H2O
C + H2O (nhiệt độ)=> CO + H2 (hoặc CO2 + H2)
=> Đáp án C