K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 8 2017

Đáp án C

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Đội ngũ nhân viên được đào tạo của chúng tôi luôn lịch sự với khách hàng.

=> courteous (adj): nhã nhặn, lịch sự >< rude (adj): thô lỗ

Các đáp án còn lại:

A. helpful (adj): tốt bụng, hay giúp đỡ

B. friendly (adj): thân thiện

D. polite (adj): lịch sự

15 tháng 7 2019

Đáp án C

Kiến thức: Từ trái nghĩa 

Giải thích: 

Courteous (a): trang nhã, lịch thiệp 

Helpful (a): hữu ích                             Rude (a): thô lỗ 

Friendly (a): thân thiện              Polite (a): lịch sự 

=> Courteous >< Rude 

Tạm dịch: Đội ngũ nhân viên được đào tạo của chúng tôi luôn lịch sự với khách hàng.

21 tháng 8 2019

Đáp án C

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Đội ngũ nhân viên được đào tạo của chúng tôi luôn lịch sự với khách hàng.

=> courteous (adj): nhã nhặn, lịch sự >< rude (adj): thô lỗ

Các đáp án còn lại:

A. helpful (adj): tốt bụng, hay giúp đỡ

B. friendly (adj): thân thiện

D. polite (adj): lịch sự

15 tháng 10 2019

Đáp án C

courteous (adj): nhã nhặn, lịch sự >< rude (adj): thô lỗ

Các đáp án còn lại:

A. helpful (adj): tốt bụng, hay giúp đỡ

B. friendly (adj): thân thiện

D. polite (adj): lịch sự

Dịch: Đội ngũ nhân viên được đào tạo của chúng tôi luôn lịch sự với khách hàng

21 tháng 2 2017

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

in harmony with: hòa hợp với, đồng nhất với

A. incompatible with: không tương thích với         B. indifferent to: thờ ơ với

C. disagreeable with: không đồng tình với             D. unaccompanied by: không đi cùng với

=> in harmony with >< incompatible with

Tạm dịch: Đề xuất của bạn không đồng nhất với mục tiêu của dự án của chúng tôi.

Chọn A 

8 tháng 4 2017

 

Đáp án D

Từ trái nghĩa

A. reliance /ri’laiəns/ (n): sự tin cậy, sự tín nhiệm

B. belief /bi’li:f/ (n): lòng tin, sự tin tưởng

C. defendant /di’fendənt/ (n): bị cáo

D. suspicion /səs’pi∫n/ (n): sự nghi ngờ

Tạm dịch: Cần phải có sự tin tưởng lẫn nhau giữa những người bạn.

Đáp án D (trust >< suspicion)

 

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

5 tháng 6 2019

Đáp án C

take somebody on : thuê người làm

approach: đến gần, lại gần, tới gần

employ: thuê làm, nhận vào làm

dismiss: sa thải, giải tán

meet: gặp mặt

=> từ trái nghĩa là dismiss

Dịch câu: Chúng ta phải thuê thêm nhân viên để đối phó với khối lượng công việc gia tăng

4 tháng 10 2019

Đáp án A

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Căn hộ đó được bao quanh bởi miền quê đẹp lộng lẫy nhất.

=> glorious /' glɔ:riəs/ (a): lộng lẫy, rực rỡ

Ta có các đáp án:

A. ordinary /'ɔ:dɪn/ (ə)ri/ (a): bình thường, tầm thường

B. honorable /'ɒnərəbəl/ (a): đáng tôn kính, danh dự

C. beautiful (a): đẹp

D. gloomy /'glu:mi/(a): tối tăm, u ám, buồn rầu

=> Đáp án A (glorious >< ordinary)

16 tháng 11 2018

Đáp án B

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

On the whole: trên toàn bộ, xét mọi mặt

In fact: trên thực tế                                        In particular: đặc biệt

At once: ngay lập tức, cùng một lúc              In general: nói chung

=> On the whole >< In particular

Tạm dịch: Nói chung, nhiệm vụ cứu hộ đã được thực hiện tốt.