Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Children can be difficult to teach because of their short attention_____.
A. limit
B. duration
C. span
D. time
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
- To be proud ò sb/sth: tự hào về ai/ cái gì
E.g: She is proud of her son.
ð Đáp án D (Bọn trẻ có lý do để tự hào về nỗ lực của chúng.)
Kiến thức kiểm tra: Rút gọn mệnh đề
Dạng đầy đủ: Though (liên từ) + S + V + O
Though (liên từ) + S + be + …
Rút gọn: Though + P2 / Though + cụm giới từ / Though + adj / Though + a/an + adj + N
=> Loại C, D
Phương án A dùng “was” (quá khứ đơn) không hòa hợp về thì với vế sau (prefers => hiện tại đơn)
Tạm dịch: Mặc dù đang ở nước ngoài, anh ta thích dạy con anh ta bằng tiếng mẹ đẻ hơn.
Chọn B
Đáp án là C.
Câu này thiếu cả thành phần chủ - vị
Cấu trúc: There is no + N( số ít): có không .... ( mang nghĩa phủ định )
Đáp án C
Dịch: Họ luôn ủng hộ điều con cái họ làm. (Collocations: be supportive of: Ủng hộ)
Đáp án C
Dịch: Họ luôn ủng hộ điều con cái họ làm. (Collocations: be supportive of: Ủng hộ)
Đáp án D
Kiến thức: Liên từ
Giải thích:
A. if: nếu
B. so as to (+ V): để
C. though (+ mệnh đề): mặc dù
D. so that (+ mệnh đề): để
Tạm dịch: Bể bởi không nên được làm quá sâu để cho trẻ nhỏ có thể an toàn ở đó.
Đáp án B
Cấu trúc Adj + as/though + S + V, clause: dù.... đến thế nào
Đáp án A sai vì though phải đứng sau excited.
Đáp án C sai vì hai vế này có mối quan hệ tương phản nên không thể dùng Because of.
Đáp án D sai vì không thể dùng exciting trước our children.
Dịch nghĩa: Dù những đứa trẻ hào hứng như thế nào đi chăng nữa, chúng ta vẫn không thể đi dã ngoại trong thời tiết như thế này.
Đáp án C.
Tạm dịch: Trẻ em có thể khó dạy vì thời gian chú ý ngắn
Ta có: span = the length of time that something lasts or is able to continue: Khoảng thời gian qua đó cái gì kéo dài hoặc có thể tiếp tục
- I worked with him over a span of six years: Tôi đã làm việc với anh ta trong vòng 6 năm.
- The project must be completed within a specific time span: Dự án phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian cụ thể.