Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Question 9: I_ Lan since she went abroad.
A. wasn't met
B. hadn't met
C. didn't meet
D. haven't met
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
Thank you. It’s nice of you to say so: là lời phúc đáp thích hợp nhất cho câu cảm khen ngợi phía trên.
Lưu ý: Một số cấu trúc khen ngợi và đáp lại lời khen trong tiếng Anh:
+ Khen ngợi về diện mạo:
Người Anh thường đưa ra lời khen về diện mạo của một ai đó nhu là màu mắt, kiểu tóc, vóc dáng, hoặc ngoại hình chung. Tuy nhiên, bạn nên tránh đưa ra lời khen về những bộ phận cụ thể trên cơ thể của họ vì điều đó sẽ làm họ cảm thấy khó chịu. Sự thân mật, gần gũi của bạn và người đó càng nhiều thì bạn càng có thể đưa ra những lời khen về những vấn đề riêng tư, cụ thể:
Ex 1:
- Robert: You really have beautiful eyes, Barbara. I’ve never seen such a gorgeous shade of blue: Barbara, đôi mắt của em thực sự rất đẹp. Anh chưa bao giờ thấy đôi mắt màu xanh nào đẹp lộng lẫy như thế cả.
- Barbara: Thank you, Robert. That’s a nice compliment: cám ơn anh, Robert. Đó là một lời khen rất hay.
Ex 2:
- Abdulla: Goodness, you look great, Beverly! Have you lost weight?: Lạy chúa, trông em tuyệt quá, Beverly! Em đã giảm cân phải không?
- Beverly: That’s nice of you to notice. I’ve lost about 10 pounds, but I still need to lose another 5 or 6: Rất vui là anh đã chú ý tới điều đó. Em đã giảm được 10 pounds rồi, nhưng em cần giảm thêm 5 hoặc 6 pounds nữa.
Ex 3:
- Gene: Your new hairstyle is terrific, Cindy!: Kiểu tóc mới của em thật tuyệt, Cindy!
- Cindy: Thanks, Gene. I think I’ve finally found a style that looks decent and easy to handle: Cám ơn anh, Gene. Em nghĩ là cuối cùng em đã tìm được kiểu tóc phù hợp với mình.
+ Khen ngợi về kỹ năng hoặc sự thông minh:
Dưới đây là một số lời khen về khả năng hoặc sự thông minh mà người Anh thường dùng và cách đáp lại những lời khen đó:
Ex 1:
- Pat: I didn’t know you could play the guitar so well, Jone. Your song was lovely: Tớ không biết là cậu lại có thể chơi ghi ta hay đến thế Jone ạ. Tiết mục của cậu rất tuyệt.
- Jone: Thanks, Pat. I’m glad you enjoy it: Cảm ơn cậu, Pat. Mình vui là cậu thích nó.
Ex 2:
- Yumi: Joe, your backhand (in tennis) is getting stronger every time we play!: Joe này, cú ve trái của em ngày càng mạnh hơn đấy.
- Joe: Do you really think so? I’ve been practicing every day, and I’m pleased you see an improvement: Anh nghĩ vậy thật không? Em đã tập luyện hàng ngày, và em rất vui khi anh thấy được sự tiến bộ.
Ex 3:
- Marry: Bud, your photographs are unbelievable! I really wish you’d give me some advice to help my pictures come out better: Những bức ảnh anh chụp thật không thể tin được Bud ạ!. Em rất hy vọng là anh có thể cho em vài lời khuyên làm thế nào em có thể chụp ảnh được đẹp hơn.
- Bud: I’m happy to hear that: Anh rất vui khi nghe em nói thế.
+ Khen ngợi về công việc đã được hoàn thành:
Khi bạn hoàn thành công việc một cách xuất sắc, bạn rất xứng đáng được nhận sự khen ngợi. Trong trường hợp này, chúng ta thường sử dụng từ “congratulations - chúc mừng”. Ngoài ra, còn có một số cách khen ngợi điển hình mà người Anh thường hay dùng.
Ex 1:
- Mike: You did a fine job on the room, Jullie. I don’t think I’ve ever seen it that clean!: Em dọn phòng rất sạch Jullie ạ. Chưa khi nào anh thấy căn phòng này sạch sẽ đến thế cả!
- Jullie: Oh, it was nothing. I’m glad you could help: Không có gì đâu anh. Em rất vui khi em có thể giúp đỡ được gì đó.
Ex 2:
- Mr. Jones: Congratulations, Barry! That report you wrote was excellent! I’d like to use it as a model at the staff meeting on Friday: Chúc mừng cô, Barry!. Bản báo cáo cô viết rất tốt. Tôi muốn dùng nó như một bản báo cáo mẫu cho cuộc họp nhân viên vào thứ sáu tới.
- Barry: Thank you, Mr. Jones. I’d be flattered for you to use it: Cám ơn ông, Jones. Tôi rất lấy làm vinh dự.
+ Khen ngợi vật sở hữu của ai đó:
Người Anh thường thích khen đồ vật mà ai đó sở hữu như một món trang sức nhỏ, chiếc áo mới, xe hơi, hay ngôi nhà,... Tuy nhiên, bạn nên thật cẩn thận về cách đưa ra lời khen của mình. Bạn sẽ có thể bị coi là mất lịch sự nếu bạn cố tình tọc mạch vào đời sống cả nhân của họ. Ví dụ, bạn có thể khen chiếc đồng hồ của Greg rất đẹp - That’s a beautiful watch, Greg!, nhưng nếu bạn hỏi thêm một câu nữa về giá của chiếc đồng hồ đó (How much did you pay for it?) thì bạn lại bị coi là mất lịch sự.
Nếu mối quan hệ của bạn và người đó rất thân mật, gần gũi, bạn có thể hỏi người ấy những câu hỏi có tính chất cá nhân, tuy nhiên bạn nên rào trước bằng câu hỏi “Do you mind if I ask...? (Cậu có phiền không nếu mình hỏi về...?). Bạn phải thật chú ý khi hỏi những câu hỏi mang tính chất riêng tư, trực tiếp, đặc biệt là những câu hỏi liên quan tới những vấn đề tiền bạc, tuổi tác hoặc sex, ... Nếu người ấy muốn tiết lộ thêm điều gì đó (như chiếc đồng hồ giá bao nhiêu, được mua ở đâu, ....) thì người ấy sẽ tự nói về chúng mà bạn không cần phải hỏi. Sau đây là một số cách khen ngợi đồ sở hữu của một ai đó mà người Anh hay dùng:
Ex 1:
- Abdal: Your new sweater is very pretty, Sue: Chiếc áo len mới của em trông rất đẹp Sue ạ.
- Sue: Thank you. My sister gave it to me for my birthday. I like yours, too. Is it new?: Cảm ơn anh. Chị gái em tặng em nhân ngày sinh nhật đấy. Em cũng rất thích cái của anh. Có phải là áo mới không anh?
Ex 2:
- Mark: Your house is very lovely! I especially like what you’ve done to the front yard: Nhà của em rất đẹp! Anh thực sự rất thích cách em trang trí ở sân trước.
- Linda: Really? That’s nice of you to say so: Thật không anh? Anh thật đáng yêu khi nói như vậy!
Ex 3:
- Arthur: You know, I do like your glasses, Bob. I don’t know exactly what it is, but they make you look older: Cậu biết không, tớ rất thích chiếc kính mới của cậu Bob ạ. Tớ không biết chính xác nó là cái gì, nhưng chúng làm cậu trông chững chạc hơn đấy.
- Bob: Thanks. I take that as a compliment, I guess. You think that help my new image as a banker, don’t you?: Cám ơn cậu. Tớ sẽ coi đó như là một lời khen. Cậu cho là cặp kính sẽ làm tớ trông giống như giám đốc ngân hàng phải không?
Đáp án C
Cấu trúc: S + hiện tịa hoàn thành since S + quá khứ đơn
Đáp án C.
Thì hiện tại hoàn thành có since + 1 mốc thời gian. Ta có mệnh đê sau since chia ở quá khứ đơn
Dịch: Tôi đã không gặp lại anh ấy kể từ khi chúng tôi ra trường 10 năm trước.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C
Cấu trúc Đảo ngữ của câu điều kiện loại 3: Had + S (not) PII, S + would have PII.
Diễn tả giả định không có thật trong quá khứ.
Dịch: George đã không gặp Mary nếu anh ấy không tham dự tiệc tốt nghiệp của anh trai.
Đáp án : B
“whom” được thay thế cho “My relative”. “whom” được thay thế cho tân ngữ, vì câu này có thể hiểu “you met My relative yesterday” (My relative đóng vai trò là tân ngữ)
"that" không bao giờ đứng sau dấu phảy, vì thế không thể chọn C hay D
Đáp án C
Cấu trúc câu chẻ dùng để nhấn mạnh: It is / It was + noun / time/ place ...that S + V
Câu này dịch như sau: Đó là cách đây nhiều năm tôi đã gặp ông Brown ở Tokyo.
Đáp án A
Nội dung của câu văn trên đang kể lại một sự kiện đã diễn ra trong quá khứ nên thì của động từ trong câu phải ở quá khứ đơn. Bên cạnh đó, tân ngữ của câu (a lot of happy memories) được đặt lên làm chủ ngữ nên động từ phải để ở dạng bị động
Đáp án A
Kiến thức về động từ khuyết thiếu
A. must be (chắc là, có lẽ là): dùng để diễn tả những suy luận ở hiện tại.
B. must have been (chắc là đã, có lẽ đã): dùng để diễn tả những suy luận ở quá khứ.
C. may be (có thể): dùng để diễn tả những khả năng có thể xảy ra ở hiện tại nhưng không chắc chắn.
D. might have been (có thể đã): dùng để diễn tả những khả năng có thể xảy ra ở quá khứ nhưng không chắc chắn.
Căn cứ vào động từ “share” đang ở thì hiện tại đơn nên ta loại đáp án B/D
Tạm dịch: Cậu luôn chia sẻ mọi thứ với Lan, vì vậy chắc hẳn cô ấy là bạn thân nhất của cậu.
Đáp án A
Đáp án D
Kiến thức về thì hiện tại hoàn thành
Ở đây có: since + mệnh đề trong quá khứ => mệnh đề trước "since" Chia ở thì hiện tại hoàn thành (S + have/has + Vp2)
Tam dịch: Tôi không gặp Lan từ khi cô ấy ra nước ngoài.