Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word{s) CLOSEST in meaning to the underlined word (5) in each of the following questions.
He kept on butting in with silly comments, which made his teacher angry.
A. interrupting
B. interfering
C. flattering
D. excluding
Đáp án A
Từ đồng nghĩa - kiến thức về cụm động từ
Tạm dịch: Anh ta liên tục chen ngang với những bình luận ngớ ngẩn, điều đó khiến giáo viên của anh ta tức giận.
=> Butt in: chen ngang, nói xen vào
Xét các đáp án:
A. interrupt /,ɪntə'rʌpt/ (v): xen vào, ngắt lời
B. interfere /,ɪntə'fɪər/ (v): can thiệp
C. flatter /’flætə/ (v): xu nịnh, bợ đỡ
D. exclude /iks’klu:d/ (v): đuổi tống ra, tống ra