Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following question.
After a __________ match, the team from Chia emerged as the winner.
A. hotly-contested
B. hot-contested
C. hotly-compete
D. hot-competed
Đáp án A.
Tạm dịch: Sau một trận thi đấu quyết liệt, nhóm từ Trung Quốc đã chiến thẳng.
- emerge as sth: được biết đến là
- hotly - contested: thi đấu quyết liệt, nảy lửa
Ex: He emerged as a key figure in the campaign.
MEMORIZE
Một số tính từ được cấu tạo bằng cách ghép trạng từ với PP.
- well-known, well-trained, well-qualified, well-behaved, well-built, well-dressed
- hotly-debated, hotly-discussed,...
- densely populated