Xác định công thức cấu tạo các chất A2, A3, A4 theo sơ đồ biến hóa sau:
C4H8O2 → A2 → A3 → A4 → C2H6
A. C2H5OH; CH3COOH và CH3COONa
B. C3H7OH; C2H5COOH và C2H5COONa
C. C4H9OH; C3H7COOH và C3H7COONa
D. Câu A,B,C đúng
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
(1) \(C_2H_5OH+O_2\underrightarrow{men.giấm}CH_3COOH+H_2O\)
(4) \(CH_3COOC_2H_5+NaOH\rightarrow CH_3COONa+C_2H_5OH\)
(2) \(CH_3COOH+C_2H_5OH\underrightarrow{t^o,H_2SO_4}CH_3COOC_2H_5+H_2O\)
(3) \(2CH_3COOH+2Na\rightarrow2CH_3COONa+H_2\)
(5) \(CH_3COOH+CH\equiv CH\underrightarrow{t^o,xt}CH_3COOCH=CH_2\)
(6) \(nCH_3COOCH=CH_2\underrightarrow{t^o,p,xt}\left(-CH\left(COOCH_3\right)-CH_2-\right)_n\)
A1 là C2H5OH
A2 là CH3COOH
A3 là CH3COOC2H5
A4 là CH3COONa
A5 là C2H2
A6 là CH3COOCH=CH2
A7 là (-CH(COOCH3) - CH2 -)n
Đáp án A
2NaOH(A) + CO2 → Na2CO3(A1) + H2O
Na2CO3(A1) + CO2 + H2O → 2NaHCO3 (A2)
NaHCO3 (A2) + HCl → NaCl(A3) + H2O + CO2
NaCl(A3) + Ag2(SO4) → Na2SO4(A4) + 2AgCl
Na2SO4(A4) + Ba(OH)2 → 2NaOH(A) + BaSO4
Đáp án A.
Đáp án A
Tinhbot → + H 2 O / H + , t ° A1 : glucozo ( C 6 H 12 O 6 ) → l ê n m e n , 30 - 35 ° C A2 : ancol etylic ( C 2 H 5 O H ) → + C u O , t ° A3 : andehitaxetic( C H 3 C H O ) → + O 2 , x t M n 2 + A4 : Axit axetic( C H 3 C O O H ) → C 2 H 5 ; x t H 2 S O 4 đ C H 3 C O O C 2 H 5
HD:
a) CH4 (1500 độ C) \(\rightarrow\) C2H2 (A1) + H2
C2H2 + HOH (xt: Hg, 80 độ C) \(\rightarrow\) CH3-CHO (A2)
CH3-CHO + 1/2O2 (xt: Cu) \(\rightarrow\) CH3-COOH (A3)
CH3COOH + C2H2 \(\rightarrow\) CH3COO-CH=CH2 (A4)
CH3COO-CH=CH2 + NaOH \(\rightarrow\) CH3COONa (A5) + CH3CHO (A2).
HD:
b) CH3COO-CH=CH-CH3 (A1) + NaOH \(\rightarrow\) CH3COONa + CH3-CH2-CHO (A2)
CH3-CH2-CHO + 1/2O2 (xt: Cu) \(\rightarrow\) CH3-CH2-COOH (A3)
CH3-CH2-COOH + NaOH \(\rightarrow\) CH3-CH2-COONa (A4) + H2O
CH3-CH2-COONa + NaOH (xt: CaO, nhiệt độ cao) \(\rightarrow\) C2H6 + Na2CO3
Đáp án A
Hướng dẫn:
A1 là glucozo, A2 là rượu etylic, A3 là anđehit axetic và A4 là axit axetic
Đáp án B