Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
The discovery was a huge ________ for experts
A. breakthrough
B. breakdown
C. break-in
D. breakout
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án: C Breakthrough= bước tiến quan trọng, breakout= vượt ngục, breakdown= thất bại, break-in= đột nhập.
A
A. Breakthough: bước đột phá
B. Break-in: sự đột nhập
C. Breakdown: sự phân tích
D. Breakout: sự đào tẩu
ð Đáp án A
Tạm dịch: Sự khám phá này là bước đột phá quan trọng trong việc nghiên cứu lao động
Chọn C
promise (v): hứa
doubt (v): nghi ngờ
refuse (v): từ chối
be regarded as = be considered as : được coi là
Tạm dịch: Sự phát hiện ra hành tinh mới đã được coi là một bước đột phá trong ngành thiên văn học
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là B.
Breakdown (n): sự suy nhược/ hỏng
Breakthrough (n): bước đột phá
Break-in (n): vụ đột nhập
Outbreak (n): sự bùng nổ/ bùng phát [ dịch bệnh/ chiến tranh]
Câu này dịch như sau: Khám phá này là một bước đột phá lớn cho các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khám phá không gian
Đáp án D
Kiến thức về cụm từ cố định
On purpose: Cố tình, cố ý >< by accident/mistake/coincide/chance: vô tình
Dịch nghĩa: Jim không cố tình làm vỡ lọ hoa, nhưng anh ấy vẫn bị phạt vì sự bất cẩn của mình.
Đáp án D.
Ngoài nghĩa rất chỉ mức độ thì very còn có nghĩa là đích thị, đích thực dùng để nhấn mạnh
Ex: the very next day: ngay ngày hôm sau.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án A
Breakthrough (n): sự đột phá, bước đột phá
Breakdown (n): sự hỏng hóc, sự không thành
Break-in (n): sự đột nhập, vụ đột nhập
Breakout (n): sự vượt ngục
Dịch: Khám phá đó là một bước đột phá lớn của các chuyên gia.