Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
The sports event was ___________ and successfully organized.
A. good preparation
B. good job
C. well-done
D. well-prepared
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Tạm dịch: Sự kiện thể thao được chuẩn bị tốt và tổ chức thành công.
- well-prepared (adj): được chuẩn bị tốt.
Ex: Luckily, we were well prepared for the storm.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Kiến thức kiểm tra: Từ loại
history (n): lịch sử, môn lịch sử
=> history teacher (danh tư ghép): giáo viên môn lịch sử
historic (adj): có tầm vóc lịch sử, có tầm quan trọng trong lịch sử (a historic building)
historical (adj): thuộc về lịch sử (historical events)
historian (n): nhà sử học
Tạm dịch: Hội thảo được tổ chức cho giáo viên dạy bộ môn lịch sử trong toàn thành phố.
Chọn A
Đáp án B
Câu này diễn tả 1 hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong quá khứ
Cáu trúc: S+ had + PP + by the time S+ V2/ed
Mệnh đề trước mang nghĩa bị động vì chủ ngữ là “the preparation”
Đáp án B (Sự chuẩn bị trước đã hoàn tất trước khi khách đến.)
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
agreeable (to something): đồng ý với cái gì
Tạm dịch: Hội đồng đã đồng ý với đề xuất rằng nên xây dựng một ngôi trường mới cho những đứa trẻ có niềm đam mê với nghệ thuật và thể thao.
Chọn A
Đáp án D.
Tạm dịch: Sự kiện thể thao được chuẩn bị tốt và tổ chức thành công.
- well-prepared (adj): được chuẩn bị tốt.
Ex: Luckily, we were well prepared for the storm.