Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
The judge _________the pedestrian for the accident.
A. accused
B. charged
C. sued
D. blamed
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
Cấu trúc:
- Give sb sth ~ Give sth to sb: đưa cho ai cái gì
ð Đáp án A (Ban giám khảo trao cho anh ấy giải thưởng đặc biệt với những lời bình luận tốt.)
Đáp án : B
Câu này là: hội đồng phạt anh ta 50 đô vì đỗ xe sai luật
Cấu trúc: Fine sb + money
punish something (by/with something) phạt ai bằng cái gì, charge: đòi trả , order: yêu cầu
Đáp án B
Kiến thức: Phrase, từ vựng
Giải thích:
Cụm To sentence sb to…: kết án, tuyên án, xử án ai đó
Tạm dịch: Thẩm phán tuyên kẻ giết người chịu tù chung thân.
Đáp án C
Cấu trúc: sentence sb to imprisonment: bỏ tù ai.
Dịch: Thẩm phán phán kẻ giết người ở tù chung thân.
Đáp án D
Cấu trúc: charge sb with sth = accusse sb of st [ buộc tội cho ai về việc gì ]
Câu này dịch như sau: Người quản lý buộc tội cô ấy về sự vô trách nhiệm và không thành thật
Đáp án D
(to) accuse somebody of doing something: buộc tội ai làm gì
Dịch nghĩa: Người phụ nữ lớn tuổi đã buộc tội John về việc phá vỡ cửa sổ
Đáp án là A.
to sentence someone to …. imprisonment: kết án , tuyên án ...
Chọn D