All applicants must .......................a full CV with their job application before October .
A. permit
B. omit
C. submit
D. admit
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Permit: cho phép
Omit: bỏ sót, quên
Submit: đệ trình, nộp
Admit: thừa nhận
Dịch: Tất cả các ứng viên phải nộp bảng điểm đại học của họ và hai thư giới thiệu để được xem xét cho công việc này.
Đáp án C
Permit: cho phép Omit: bỏ sót, quên
Submit: đệ trình, nộp Admit: thừa nhận
Dịch: Tất cả các ứng viên phải nộp bảng điểm đại học của họ và hai thư giới thiệu để được xem xét cho công việc này.
Chọn đáp án C
- regarding (prep): đối với, về, liên quan đến
E.g: Call me if you have any problems regarding your work.
- regardless of (prep): bất kể, không chú ý đến, bất chấp
E.g: The club welcomes all new members regardless of age.
Do đó: regarding => regardless
Dịch: Tất cả các ứng viên cho công việc sẽ được đối xử công bằng bất kể giới tính, tuổi tác và quốc tịch.
All the applicants are asked to submit their academic _____
A. certificate B.degree C.diplomas D.documents
Đáp án B
may/might: có thể, diễn tả một dự đoán, khả năng
ought to: nên
must: phải
Dịch: Các ứng cử viên phải nộp đơn muộn nhất vào Thứ sá
A => have to
(have to: bắt buộc mang tính khách quan, không còn sự lựa chọn nào khác)
Chọn đáp án C
- permit /pəˈmɪt/(v): Cho phép
E.g: Mobile phones are not permitted in the class. (Không được phép sử dụng điện thoại di động trong lớp học.)
- omit (v): bỏ đi, bỏ quên
E.g: You can omit these questions. (Bạn có thể bỏ đi những câu hỏi này.)
- submit /səbˈmɪt/ (v): nộp
E.g: You have to submit your application before next Monday. (Bạn phải nộp đơn trước thứ 2 tuần sau.)
- admit /ədˈmɪt/ (v): thừa nhận
E.g: She admitted making a serious mistake. (Cô ấy thừa nhận đã phạm lỗi nghiêm trọng.)
Dịch: Tất cả các ứng viên phải nộp 1 bản CV đầy đủ cùng với đơn xin việc trước ngày 1 tháng 10