Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
Jane’s very modest, always ________her success
A. pushing back
B. playing down
C. keeping down
D. turning around
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Play down: hạ thấp, làm thấp
Keep down: làm chậm lại
Turn around: cải thiện nhanh
Push back: kéo lại
à chọn “play down” để phù hợp nghĩa của câu
Dịch câu: Jane rất khiêm tốn, luôn luôn hạ thấp thành công của mình.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D.
Câu điều kiện loại I: Unless = If…………not
Tạm dịch: Nếu Susan không có được sự đồng ý của giáo viên hướng dẫn, cô ấy không nên bắt đầu dự án của mình.
Đáp án : D
“take off something/take something off”: cởi bỏ cái gì
Đáp án B
- Reliable /ri'laiəbl/ (adj): đáng tin cậy
- Believable /bi'li:vəbl/ (adj): có thể tin được
- Conceivable /kən'si:vəbl/ (adj): có thể tưởng tượng được
ð Đáp án B (Xe ô tô của tôi không đáng tin cậy chút nào. Nó luôn làm tôi thất vọng.)
B
A. believable : có thể tin được
B. reliable : đáng tin cậy
C. colorable : có thể tô được
D. conceivable: có thể hiểu được
=> Đáp án B
Tạm dịch: Xe của tôi không đáng tin. Nó luôn làm tôi thất vọng.
Đáp án A
Cấu trúc: between …and… = giữa…. và….
Dịch: Có một mối quan hệ rõ ràng giữa giáo dục và thành công về mặt lý thuyết.
Đáp án A
Loyal: trung thành
Private: riêng tư
Mental: trí tuệ
Digital: con số
Đáp án là B.
pushing back : đẩy ngược
playing down: hạ th
keeping down: nén lại
turning around: quay lại/ khởi sắc
Câu này dịch như sau: Jane rất khiêm tốn, cô ấy luôn hạ thấp thành công của mình