Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
We have been working hard. Let’s ______ a break.
A. make
B. find
C. do
D. take
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Pull sb’s leg: gạt ai
Call it a day: dừng công việc đang làm
Put sb’s back up: làm phiền ai đó
Pros and cons: điểm mạnh và điểm yếu
Chọn B
Cấu trúc: tobe+ used to + V_ing: quen với việc làm gì.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án : C
Cấu trúc đảo ngữ: Only by + Ving, can/do/does/will/did..+ S + V (không chia) = chỉ bằng cách làm gì, ai đó mới có thể …
Đáp án là C.
Câu này dịch như sau: “ Tôi đã giải ô chữ này khoảng 2 tiếng.” “ Chắc nó là ô chữ khó giải lắm.”
Cấu trúc: It be + tính từ / mạo từ + tính từ + danh từ + to Vo
Đáp án D
- tampered with: can thiệp vào
Tạm dịch: Kiểm tra các lọ cẩn thận để chắc chắn chúng không bị ai đó động vào.
Đáp án D
Break into: đột nhập
Take out: nhận được, xóa sạch
Touch up: tô, sửa qua
Tamper with: xáo trộn
à Chọn “tampered with” phù hợp với nghĩa của câu nhất
Dịch câu: Hãy kiểm tra những cái chai cẩn thận để đảm bảo rằng chúng không bị xáo trộn.
Kiến thức kiểm tra: Thành ngữ
make the grade: đạt được tiêu chuẩn
Tạm dịch: Bạn sẽ cần phải lao động cật lực nếu bạn đạt được tiêu chuẩn để làm nhà báo.
Chọn C
Chọn đáp án D
Giải thích: take a break: nghỉ ngơi.
Dịch nghĩa: Chúng ta đã làm việc thật chăm chỉ. Nghỉ ngơi thôi!