Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
John paid $2 for his meal, _________he had thought it would cost.
A. not as much
B. not so much as
C. less as
D. not so many as
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
So sánh bằng: As + adj/ adv + as
Trong câu phủ định, chúng ta có thể dùng so ...as thay cho as ...as
A. sai vì thiếu “as”
C. sai vì less + than
D. sai vì many dùng cho danh từ đếm được số nhiếu; nhưng trong câu là danh từ không đếm được“$2”
Đáp án B (John đã trả 2 đô cho bữa ăn, không nhiều như anh ấy nghĩ.)
D
Cấu trúc so sánh bằng
S + V + so/ as + adj/ adv + as
=> Đáp án D
Tạm dịch: John trả 20 đô la cho bữa ăn của anh ấy. Anh ấy nghĩ nó không tốn kém nhiều như vậy
Đáp án B
Not so much/ many as something: không nhiều như
Giá tiền là không đếm được → dùng not so much as
Dịch: Jim trả $40 cho bữa ăn, không nhiều như anh ấy tưởng
Kiến thức kiểm tra: Liên từ, giới từ
A. Despite (giới từ) + N/V_ing: Mặc dù
B. Otherwise = If (liên từ): Nếu không thì (thường đứng giữa 2 mệnh đề)
C. Regarding = About = Concerning (giới từ) + N: Về việc
D. Although (liên từ) + S + V + O: Mặc dù
Tạm dịch: Mặc dù thành thạo tiếng Đức sẽ giúp ích rất nhiều, nhưng nó không phải là yêu cầu cho vị trí được quảng cáo.
Chọn D
Đáp án C.
- to pay for sth by installments: trả tiền mua cái gì nhưng trả bằng nhiều lần.
Các lựa chọn khác sai vì không kếp họp với giới từ “by”:
A. to pay in cash: trả bằng tiền mặt.
Ex: Will you pay by credit card or in cash?
B. to buy sth on credit: mua chịu.
Ex: We bought the dishwasher on credit.
D. hire purchase (n) = installment plan: phương thức mua trả góp nhưng chỉ khi nào trả hết được tiền thì vật đã mua mới chính thức thuộc sở hữu của bạn.
Ex: We're buying a new cooker on hire purchase
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Kiến thức kiểm tra: So sánh hơn
Dấu hiệu: “than”
complicated (adj): phức tạp => tính từ dài
Cấu trúc: much/a lot/ a bit + less/more + tính từ dài + than
=> Loại B, C, D
Tạm dịch: Vì phản ứng của anh ta, vấn đề trở nên phức tạp hơn nhiều so với chúng ta nghĩ.
Chọn A
Câu điều kiện loại 3: If + S + had P2, S + would (not) have P2
Tạm dịch: Nếu không phải tuyết nặng hạt, vụ tai nạn đã không xảy ra.
Chọn B
B
A. Sai vì thiếu “ as”
B. Không nhiều như
C. Sai ngữ pháp vì “ less than”
D. Không nhiều như ( sai vì 2 đô la là tiền => danh từ không đếm được nên không dùng “ many”)
ð Đáp án B
Tạm dịch: John đã trả 2 đô la cho bữa ăn của mình, không nhiều như anh ta nghĩ.