Kể tên các môn thể thao bắt đầu bằng các tiếng sau :
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) Bóng : bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, bóng bàn, bóng ném, bóng nước, bóng bầu dục.
b) Chạy : chạy 100 mét, chạy 800 mét, chạy 1000 mét, chạy 5000 mét, chạy việt dã, chạy ma-ra-tông, chạy vượt rào, chạy vũ trang ...
c) Đua : đua xe đạp, đua xe mô-tô, đua xe hơi, đua thuyền, đua ngựa, đua voi ...
d) Nhảy : nhảy cao, nhảy sào, nhảy xa, nhảy ba bước, nhảy dù, nhảy ngựa ...
a) Bóng : bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, bóng bàn, bóng ném, bóng nước, bóng bầu dục.
b) Chạy : chạy 100 mét, chạy 800 mét, chạy 1000 mét, chạy 5000 mét, chạy việt dã, chạy ma-ra-tông, chạy vượt rào, chạy vũ trang ...
c) Đua : đua xe đạp, đua xe mô-tô, đua xe hơi, đua thuyền, đua ngựa, đua voi ...
d) Nhảy : nhảy cao, nhảy sào, nhảy xa, nhảy ba bước, nhảy dù, nhảy ngựa ...
a) Bóng : bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, bóng bàn, bóng ném, bóng nước, bóng bầu dục.
b) Chạy : chạy 100 mét, chạy 800 mét, chạy 1000 mét, chạy 5000 mét, chạy việt dã, chạy ma-ra-tông, chạy vượt rào, chạy vũ trang ...
c) Đua : đua xe đạp, đua xe mô-tô, đua xe hơi, đua thuyền, đua ngựa, đua voi ...
d) Nhảy : nhảy cao, nhảy sào, nhảy xa, nhảy ba bước, nhảy dù, nhảy ngựa ...
CÁC MÔN THỂ THAO
aerobicsthể dục thẩm mỹ:thể dục nhịp điệu
American football:bóng đá Mỹ
archery:bắn cung
athleticsđiền kinh
baseball:bóng chày
beach volleyball:bóng rổ bãi biển
bowls:trò ném bóng gỗ
boxing:đấm bốc
canoeing:chèo thuyền ca-nô
climbing:leo núi
cricket:crikê
cycling:đua xe đạp
darts:trò ném phi tiêu
diving:lặn
fishing:câu cá
football:bóng đá
go-karting:đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
golf:đánh gôn
gymnastics:tập thể hình
handball:bóng ném
hiking:đi bộ đường dài
hockey:khúc côn cầu
horse racing:đua ngựa
horse riding:cưỡi ngựa
ice hockey:khúc côn cầu trên sân băng
ice skating:trượt băng
inline skating hoặcrollerblading:trượt pa-tanh
jogging:chạy bộ
judo:võ judo
karate:võ karate
kick boxing:võ đối kháng
lacrosse:bóng vợt
martial arts:võ thuật
motor racing:đua ô tô
mountaineeringleo núi
netball:bóng rổ nữ
pool:bi-a
rowing:chèo thuyền
rugby:bóng bầu dục
running:chạy đua
sailing:chèo thuyền
scuba divin:glặn có bình khí
shooting:bắn súng
skateboarding:trượt ván
skiingtrượt tuyết
snooker:bi-a
snowboarding:trượt tuyết ván
squash:bóng quần
ten-pin: bowlingbowling
water skiing:lướt ván nước do tàu kéo
weightlifting:cử tạ
windsurfing:lướt ván buồm
wrestling:môn đấu vật
badminton: cầu lông
soccer( football): bóng đá
swim: bơi
basketball: bóng rổ
aerobics: thể dục nhịp điệu
chess: cờ vua
shuttlecock: đá cầu
baseball: bóng chày
bowling: ném banh lăn
boxing: đấm bốc
cycling: đua xe đạp
1. cycling:môn đạp xe
2. gymnastics:môn thể dục dụng cụ
3. tennis:môn quần vợt
4. running:môn chạy bộ
5. swimming:môn bơi lội
6. riding:môn cưỡi ngựa
7. volleyball:môn bóng chuyền
8. football / soccer:môn bóng đá
9. basketball:môn bóng rổ
10. table tennis / ping-pong:môn bóng bàn
11. baseball:môn bóng chày
12. golf:môn đánh golf
13.skateboarding:môn trượt ván
14.windsurfing:môn lướt ván buồm
15. scuba diving:môn lặn (có bình dưỡng khí)
16. badminton:môn cầu lông
17. ice skating:môn trượt băng nghệ thuật
18. skiing:môn trượt tuyết
- cycling
/ˈsaɪklɪŋ/
môn đạp xe
- 2. gymnass
/dʒɪmˈnæstɪks/
môn thể dục dụng cụ
- 3. tennis
/ˈtenɪs/
môn quần vợt
- 4. running
/ˈrʌnɪŋ/
môn chạy bộ
- 5. swimming
/ˈswɪmɪŋ/
môn bơi lội
- 6. riding
/ˈraɪdɪŋ/
môn cưỡi ngựa
- 7. volleyball
/ˈvɒlibɔːl/
môn bóng chuyền
- 8. football / soccer
môn bóng đá
- 9. basketball
/ˈbɑːskɪtbɔːl/
môn bóng rổ
- 10. table tennis / ping-pong
môn bóng bàn
- 11. baseball
/ˈbeɪsbɔːl/
môn bóng chày
- 12. golf
/ɡɑːlf/
môn đánh golf
- 13.skateboarding
/ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
môn trượt ván
- 14.windsurfing
/ˈwɪndsɜːfɪŋ/
môn lướt ván buồm
- 15. scuba diving
môn lặn (có bình dưỡng khí)
aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
American football: bóng bầu dục
archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung
athles [æθ’les]: điền kinh
badminton [‘bædmintən]: cầu lông
baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày
basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ
beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
bowls [boul]: trò ném bóng gỗ
boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc
canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô
climbing [‘klaimiη]: leo núi
cricket [‘krikit]: crikê
cycling [‘saikliη]: đua xe đạp
darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu
diving [‘daiviη]: lặn
fishing [‘fi∫iη]: câu cá
football [‘futbɔ:l]: bóng đá
Bóng đá, cầu lông,bóng bàn, bóng chuyền, bơi lội, điền kinh, bắn súng, chạy, trượt tuyết, bi-a, quần vợt, nhảy cầu, lướt ván,...
Bắn cung, Bắn súng, Bi-a,Bóng bàn,Bóng bầu dục,Bóng bầu dục, bóng rổ, bóng đá, đá cầu, điền kinh, chạy ma-ra-tôn,, bóng chuyền,Cầu lông,Cử tạ,Cưỡi ngựa,Đánh gôn, đua xe, Khúc côn cầu, Quần vợt,Yoga
Bóng đá, cầu lông,bóng bàn, bóng chuyền, bơi lội, điền kinh, bắn súng, chạy, trượt tuyết, bi-a, quần vợt, nhảy cầu, lướt ván,...
a) Bóng : bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, bóng bàn, bóng ném, bóng nước, bóng bầu dục.
b) Chạy : chạy 100 mét, chạy 800 mét, chạy 1000 mét, chạy 5000 mét, chạy việt dã, chạy ma-ra-tông, chạy vượt rào, chạy vũ trang ...
c) Đua : đua xe đạp, đua xe mô-tô, đua xe hơi, đua thuyền, đua ngựa, đua voi ...
d) Nhảy : nhảy cao, nhảy sào, nhảy xa, nhảy ba bước, nhảy dù, nhảy ngựa ...