Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
She's a down-to-earth woman with no pretensions.
A. ambitious
B. creative
C. idealistic
D. practical
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn C.
Đáp án C.
Ta có:
converse (v): to have a conversation with somebody (có cuộc trò chuyện với ai)
Các đáp án:
A. hang out: treo
B. go along + with: đồng ý với...
C. talk: nói chuyện = converse
D. play: chơi; diễn kịch
Dịch: Người phụ nữ lớn tuổi tự nhận thường xuyên trò chuyện với anh ấy.
Đáp án D.
Tạm dịch: Ngược lại với chồng của mình, cô ấy là người rất thực tế và có thể kiểm soát được những ý tưởng điên cuồng của anh ấy.
Down-to-earth = practical: thực tế
Đáp án D
Từ đồng nghĩa - Kiến thức về cụm động từ
Tạm dịch: Giá trị tốt đẹp của gia đình được truyền từ đời này sang đời khác.
=> Pass down = hand down: truyền lại
Các đáp án khác:
A. put down: đặt xuống
B. cut down on sth: giảm thiểu cái gì
C. go down: đi xuống, giảm
Đáp án A
Từ đồng nghĩa – Kiến thức về cụm từ cố định
Make way for st = allow st to take place: cho phép cái gì thay thế cái gì
Tạm dịch: Người dân địa phương đã chặt phá rừng để dọn chỗ cho nông nghiệp.
Đáp án A
Từ đồng nghĩa – Kiến thức về cụm từ cố định
Make way for st = allow st to take place: cho phép cái gì thay thế cái gì
Tạm dịch: Người dân địa phương đã chặt phá rừng để dọn chỗ cho nông nghiệp.
Đáp án D.
A. separated from: sống xa cách
B. burdened with: bận ngập tràn
C. having fun with: vui thú với
- freed from: được giải phóng = liberated from
Tạm dịch: Phụ nữ được giải phóng khỏi việc chăm sóc con cái có thế theo đuổi đam mê của họ.
Đáp án D
Giải thích
Devote st to st: Cống hiến cái gì cho cái gì