Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
Far from rejecting my offer, he accepted it gladly.
A. I expected him to reject my offer, but he accepted it gladly.
B. He gladly accepted my offer as I had expected.
C. He had accepted gladly my offer but he rejected my expectations.
D. I had expected him to reject my offer, but he accepted it gladly.
Far from (doing) something: thường được sử dụng để diễn tả một kết quả của hành động đó đã không được trông đợi hoặc không mong muốn.
Câu gốc: Tưởng rằng từ chối lời đề nghị của tôi, nhưng anh ta chấp nhận vui vẻ.
Đáp án là B. Tôi đã mong đợi anh ta từ chối lời đề nghị của tôi, nhưng anh ta chấp nhận nó vui vẻ.