Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
She jumped and shouted to draw _______ to herself.
A. notion
B. intention
C. attention
D. attraction
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
Dịch: Quản lý nổi nóng với nhân viên và la mắng họ.
(Idioms: lose one’s temper : mất bình tĩnh/ nổi nóng)
Đáp án B
Dịch: Quản lý nổi nóng với nhân viên và la mắng họ.
(Idioms: lose one’s temper : mất bình tĩnh/ nổi nóng)
Đáp án B
Diễn tả sự việc không có thật ở QK với “as if” → dùng thì QKHT
Dịch: Rose hét lên như thể cô ấy vừa nhìn thấy ma vậy
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án A.
Tạm dịch: Đã đến lúc tôi phải bắt đầu suy nghĩ về bài luận đó.
- get down to something: bắt tay vào làm việc.
Ex: Let’s get down to business.
- get off: rời khỏi một nơi nào đó, thường với mục đích bắt đầu một hành trình mới.
Ex: If we can get off by seven o’clock, the roads will be clearer: Nếu chúng ta có thể rời đi lúc 7 giờ thì đường xá sẽ rảnh hơn.
- get on: đi lên (xe buýt, tàu hỏa, ngựa...).
Ex: The train is leaving. Quick, get on! / Get on my bike and I will give you a ride home.
Đáp án C
Draw attention to: làm mọi người chú ý