Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
There (A) are twenty species of wild roses in North America, all of which have (B) prickly stems, pinnate leaves, and large flowers, (C) which usually smell (D) sweetly.
A. are
B. prickly
C. which
D. sweetly
Chọn đáp án D
- smell (v): có mùi, tỏa mùi
+ smell là động từ nối nên sau nó là một tính từ.
Do đó: sweetly => sweet
Dịch: Có 20 loài hoa hồng hoang dã ở Bắc Mỹ, tất cả đều có gai nhọn, lá có lông và hoa lớn, thường tỏa ra mùi thơm.
Note
- Động từ nối (Linking verbs): Là các động từ dùng để miêu tả trạng thái của chủ ngữ thay vì miêu tả hành động.
- Sau động từ nối là một tính từ hoặc danh từ___________.
E.g: He looks sad. (Anh ấy trông có vẻ buồn.)
Một số động từ nối thường gặp: feel, look, seem, taste (có vị), sound (nghe có vẻ), turn, become/get/ turn (trở nên), remain (giữ nguyên), ...