Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
My purse_______at the station while I _______for the train.
A. must have been stolen/was waiting
B. should have stolen/had been waiting
C. will be stolen/am waiting
D. had to steal/would be waiting
Kiến thức: Modal verb, thì trong tiếng Anh
Giải thích:
must have done sth: chắc hẳn đã làm gì should have done sth: lẽ ra nên làm gì
will do sth: sẽ làm gì had to do sth: phải làm gì
Vế đầu tiên ta dùng “must have done sth” để diễn tả phỏng đoán trong quá khứ.
Vế thứ hai ta dùng thì quá khứ tiếp diễn, diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Cấu trúc: S + was/were + V-ing
Tạm dịch: Ví của tôi hẳn đã bị đánh cắp tại nhà ga trong khi tôi đang đợi tàu.
Chọn A