K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 10 2019

Đáp án C

Kiến thức câu hỏi đuôi:

- Câu giới thiệu khẳng định, phần hỏi đuôi phủ định

S + V(s/es/ed/P.P) ..... , don’t/doesn’t/didn't + S?

- Câu giới thiệu phủ định, phần hỏi đuôi khẳng định

S + don't/ doesn’t/didn’t + V….., do/does/did + S?

Ở đây no longer mang nghĩa phủ định nên phần hỏi đuôi phải ở dạng khẳng định,

Dịch nghĩa: Phụ nữ ngày nay không còn phải làm việc nặng nhọc như họ đã từng làm, phải không?

20 tháng 1 2017

Chọn C

28 tháng 9 2018

Đáp án C

Cấu trúc câu hỏi đuôi:
- Câu giới thiệu khẳng định, phần hỏi đuôi phủ định.
S + V(s/es/ed/P.P)….., don’t/doesn’t/didn’t + S?
- Câu giới thiệu phủ định, phần hỏi đuôi khẳng định
S + don’t/ doesn’t/didn’t + V….., do/does/did + S?
Ở đây no longer mang nghĩa phủ định nên phần hỏi đuôi phải ở dạng khẳng định.
Dịch nghĩa: Phụ nữ ngày nay không còn phải làm việc nặng nhọc như họ đã từng làm, phải không?

3 tháng 3 2017

Đáp án D

- wrong (n): điều sai trái

 - work (n): công việc

- responsibility (n): trách nhiệm

- right (n): quyền

9 tháng 1 2017

Đáp án A

Kiến thức về câu điều kiện

Căn cứ vào “if” mà “must have” thì câu này là câu điều kiện loại 1.

Câu điều kiện loại 1 có công thức như sau:

If + S +V (hiện tại đơn), S + will/can/must… + V

Chủ ngữ của mệnh đề điều kiện là “we” nên động từ phải chia ở dạng số nhiều.

=> Đáp án A

Tạm dịch: Nếu chúng ta thực sự muốn thành công, chúng ta phải làm việc chăm chỉ.

23 tháng 8 2018

Đáp án D

Have no difficulty to do sth: không gặp khó khăn làm gì

25 tháng 12 2017

Kiến thức kiểm tra: Thành ngữ

make the grade: đạt được tiêu chuẩn

Tạm dịch: Bạn sẽ cần phải lao động cật lực nếu bạn đạt được tiêu chuẩn để làm nhà báo.

Chọn C

1 tháng 8 2019

Chọn B

5 tháng 11 2017

Chọn D

A. formality (n): hình thức
B. basis (n): nền tảng
C. limit (n): giới hạn
D. status (n): tình trạng, địa vị xã hội

Dịch câu: Ở hầu hết các quốc gia châu Á, phụ nữ bị đánh giá thấp và họ hầu như không bao giờ được có địa vị xã hội như nam giới.

19 tháng 12 2018

Đáp án C.

A. encourage (v): động viên

B. encouraging (adj): khích lệ

C. encouragement (n): nguồn động viên

D. encouraged (v): khuyến khích

Dịch câu: Henry là một học sinh ham học hỏi. Anh ta không cần bất cứ động lực nào để học hành chăm chỉ.