Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
If I had a typewriter now, I _____________ this report by myself.
A. would have type
B. will type
C. would type
D. typed
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B
Câu điều kiện hỗn hợp (giữa loại 3 và loại 2)
“If + mệnh đề quá khứ hoàn thành, S+would/could…+V+…”
Chọn C.
Đáp án đúng là C.
Giải thích:
Tony sẽ quên cuộc hẹn nếu tôi không ________ anh ta.
Xét 4 lựa chọn ta có:
A. remembered: nhớ
B. regarded: được coi
C. reminded: nhắc nhở
D. recommended: đề nghị
Xét về nghĩa thì C đúng.
Dịch: Tony sẽ quên cuộc hẹn nếu tôi không nhắc nhở anh ta.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C
Cấu trúc: make a decision: đưa ra quyết định
Dịch: Tôi phải đảm bảo với mình rằng tôi vừa đưa ra quyết định đúng đắn nhất có thể.
Đáp án D
Ta có cụm từ: PICK ONE’S BRAIN: hỏi , xin ý kiến ai về điều gì
Thành ngữ này dùng có nghĩa là nhặt nhạnh các thứ trong óc của một người, tức là hỏi người đó để thu thập thông tin cho mình.
Đáp án là C.
Excuse someone: bào chữa, lấy cớ để bào chữa.
Nghĩa câu: Tôi phải dậy sớm vào sáng mai, vì vậy tôi đã lấy cớ và rời bữa tiệc.
Các từ còn lại: refuse + toV: từ chối...; apologize to someone for V-ing: xin lỗi ai về ...; thank for : cảm ơn về ....
Chọn A.
Đáp án A
A. superficially (adv): một cách hời hợt/ qua loa; nông cạn
B. thoroughly (adv): môt cách kỹ lưỡng, sâu sắc
C. carefully (adv): một cách cẩn thận
D. seriously (adv): một cách nghiêm túc/ nghiêm trọng
Dịch: Tôi đã xem xét báo cáo, nhưng tôi phải thừa nhận là (tôi chỉ xem) một cách qua loa.
Đáp án C