Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
A small _____ of this medicine should be enough to lessen the pain.
A. part
B. dose
C. size
D. ration
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
Kiến thức: Liên từ
Giải thích:
A. if: nếu
B. so as to (+ V): để
C. though (+ mệnh đề): mặc dù
D. so that (+ mệnh đề): để
Tạm dịch: Bể bởi không nên được làm quá sâu để cho trẻ nhỏ có thể an toàn ở đó.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án D
Giải thích: the number of + Động từ số ít => has
Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng
Đáp án C
- Trial (n): sự thử thách
- Impression (n): ấn tượng
- Apology (n): lời xin lỗi
- Make an effort to do sth: cố gắng/ nỗ lực làm gì đó
ð Đáp án C (Bạn nên nỗ lực để vượt qua vấn đề này.)
Đáp án C
“make an effort to do st”: cố gắng, ráng sức làm gì đó
Dịch câu: Bạn nên nỗ lực để khắc phục vấn đề này
Trial: sự thử thách
Impression: sự ấn tượng
Apology: lời xin lỗi
Chọn D
The + Tính từ = Danh từ số nhiều
Có một số tính từ miêu tả tính cách và điều kiện của con người khi đi với mạo từ The sẽ được dùng để chỉ một nhóm người nào đó trong xã hội.
Tạm dịch: Những người khuyết tật cần được chăm sóc bởi những người giàu có.
=> Đáp án D
Đáp án D
deforestation: phá rừng
” nên có 1 luật quốc tế về chống lại việc phá rừng”
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. part (n): phần
B. dose (n): liều
C. size (n): cỡ
D. ration (n): khẩu phần
Tạm dịch: Một liều thuốc nhỏ là đủ để giảm cơn đau.