K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 3 2019
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
breakfast /brekfəst/ bữa sáng
ready /redi/ sẵn sàng
matter /mætə/ vấn đề
fever /fi:və/ sốt
temperature /temprət∫ə/ nhiệt độ
headache /hedeik/ đau đầu
toothache /tu:θeik/ đau răng
earache /iəreik/ đau tai
stomach ache /stʌmək eik/ đau bụng
backache /bækeik/ đau lưng
sore throat /sɔ: θrout/ đau họng
sore eyes /sɔ: aiz/ đau mắt
hot /hɔt/ nóng
cold /kould/ lạnh
throat /θrout/ Họng
pain /pein/ cơn đau
feel /fi:l/ cảm thấy
doctor /dɔktə/ bác sĩ
dentist /dentist/ nha sĩ
rest /rest/ nghỉ ngơi, thư giãn
fruit /fru:t/ hoa quả
heavy /hevi/ nặng
carry /kæri/ mang, vác
sweet /swi:t/ kẹo; ngọt
karate /kə'rɑ:ti/ môn karate
nail /neil/ móng tay
brush /brʌ∫/ chài (răng)
hand /hænd/ bàn tay
healthy /helθi/ tốt cho sức khỏe
regularly /regjuləri/ một cách đều đặn
meal /mi:l/ bữa ăn
problem /prɔbləm/ vấn đề
advice /əd'vais/ lời khuyên

Các đại từ nhân xưng và đại từ phản thân

Đại từ nhân xưng Đại từ phản thân
I Myself
You Yourself
We Ourselves
They Themselves
He Himself
She Herself
It Itself
29 tháng 1 2016

Hình như là:

Headache : Đau đầu

Stomachache: Đau bụng

Temperature:Nhiệt độ

Earache: Đau tai

Sore throat: Đau cổ họng

Sore Eyes:Đau mắt

Cold:Cảm lạnh

29 tháng 1 2016

mấy cái bệnh tật đó thì ghi làm gì

3 tháng 12 2019
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
mountain /mauntin/ ngọn núi
picnic /piknik/ chuyến dã ngoại
countryside /kʌntrisaid/ vùng quê
beach /bi:t∫/ bãi biển
sea /si:/ biển
England /iηgli∫/ nước Anh
visit /visit/ thăm quan
swim /swim/ bơi
explore /iks'plɔ:/ khám phá
cave /keiv/ hang động
island /ailənd/ hòn đảo
bay /bei/ vịnh
park /pɑ:k/ công viên
sandcastle /sænd'kæstl/ lâu đài cát
tomorrow /tə'mɔrou/ ngày mai
weekend /wi:kend/ ngày cuối tuần
next /nekst/ kế tiếp
seafood /si:fud/ hải sản
sand /sænd/ cát
sunbathe /sʌn'beið/ tắm nắng
build /bilt/ xây dựng
activity /æk'tiviti/ hoạt động
interview /intəvju:/ phỏng vấn
16 tháng 4 2017
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
festival /festivəl/ lễ hội, liên hoan
Sports Day /spɔ:t dei/ ngày Thể thao
Teachers' Day /ti:t∫ə dei/ ngày Nhà giáo
Independence Day /indi'pendəns dei/ ngày Độc lập
Children's Day /t∫aildən dei/ ngày Thiếu nhi
contest /kən'test/ cuộc thi
music festival /mju:zik festivəl/ liên hoan âm nhạc
gym /dʒim/ phòng tập thể dục
sport ground /spɔ:t graund/ sân chơi thể thao
play against /plei ə'geinst/ đấu với (đội nào đó) kế
badminton /bædmintən/ /ˈfʊt.ˌbɔl/
football /ˈfʊt bɔl/ môn bóng đá
volleyball /vɔlibɔ:l/ môn bóng chuyền
basketball /bɑ:skitbɔ:l/ môn bóng rổ
table tennis /teibl tenis/ môn bóng bàn
practise /præktis/ thực hành, luyện tập
competition /kɔmpi'ti∫n/ kì thi
match /mæt∫/ trận đấu
take part in /taik pa:t in/ tham gia
everyone /evriwʌn/ mọi người
next /nekst/ tiếp
win /win/ chiến thắng
21 tháng 6 2017
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
visit /ˈvɪzɪt/ đi thăm, chuyến đi
pagoda /pəˈɡəʊdə/ thăm ngôi chùa
park /pɑː(r)k/ công viên
temple /ˈtemp(ə)l/ đền
theatre /ˈθɪətə(r)/ rạp hát
bridge /brɪdʒ/ cây cầu
city /ˈsɪti/ thành phố
village /ˈvɪlɪdʒ/ ngôi làng
town /taʊn/ thị trấn
museum /mjuːˈziːəm/ viện bảo tàng
centre /ˈsentə(r)/ trung tâm
somewhere /ˈsʌmweə(r)/ nơi nào đó
zoo /zuː/ sở thú
lake /leɪk/ hồ nưóc
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ thưởng thức, thích thú
expect /ɪkˈspekt/ mong đợi
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ náo nhiệt
interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị
attractive /əˈtræktɪv/ cuốn hút
in the middle of /ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/ ở giữa
weekend /ˌwiːkˈend/ ngày cuối tuần
delicious /dɪˈlɪʃəs/ ngon
people /ˈpiːp(ə)l/ người dân
history /ˈhɪst(ə)ri/ lịch sử
statue /ˈstætʃuː/ bức tượng
yard /jɑː(r)d/ cái sân
holiday /ˈhɒlɪdeɪ/ kì nghỉ
place /pleɪs/ địa điểm
28 tháng 4 2018
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
place /pleis/ địa điểm
post office /poust ɔfis/ bưu điện
bus stop /bʌs stɔp/ trạm xe bus
pharmacy /fɑ:məsi/ hiệu thuốc
cinema /sinimə/ rạp chiếu phim
museum /mju:'ziəm/ Bảo tàng
park /pɑ:kə/ công viên
zoo /zu:/ Sở thú
theatre /θiətə/ rạp hát
restaurant /restrɔnt/ nhà hàng
supermarket /su:pəmɑ:kit/ siêu thị
next to /nekst tu:/ bên cạnh
behind /bi’hand/ đằng sau
in front of /in frʌnt əv/ ở phía trước
opposite /ɔpəzit/ đối diện
between /bi'twi:n/ ở giữa
on the corner /ɔn ðə kɔ:nə/ ở góc
go straight /gou streit/ đi thẳng
ahead /ə'hed/ về phía trước
turn left /tə:n left/ rẽ trái
turn right /tə:n rait/ rẽ phải
at the end /æt ðə end/ ở cuối cùng
near /niə / ở gần
take a coach /teik ə kout∫/ đón xe ô tô khách
take a boat /teik ə bout/ đi tàu
go by plane /gou bai plein/ đi bằng máy bay
giving directions /giviη di'rek∫n/ chỉ đường
fence /fens/ hàng rào
23 tháng 4 2017
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
birthday /bə:θdei/ ngày sinh nhật
party /pɑ:ti/ bữa tiệc
fun /fʌn/ vui vẻ/ niềm vui
visit /visit/ đi thăm
enjoy /in'dʒɔi/ thưởng thức
funfair /fʌnfeə/ khu vui chơi
flower /flauə/ bông hoa
different /difrənt/ khác nhau
place /pleis/ địa điểm
festival /festivəl/ lễ hội, liên hoan
teachers' day /ti:t∫ə dei/ ngày nhà giáo
hide-and-seek /haidənd'si:k/ trò chơi trốn tìm
cartoon /kɑ:'tu:n/ hoạt hình
chat /t∫æt/ tán gẫu
invite /invait/ mời
eat /i:t/ ăn
food and drink /fu:d ænd driηk/ đồ ăn và thức uống
happily /hæpili/ một cách vui vẻ
film /film/ phim
present /pri'zent/ quà tặng
sweet /swi:t/ kẹo
candle /kændl/ đèn cày
cake /keik/ bánh ngọt
juice /dʒu:s/ nước ép hoa quả
fruit /fru:t/ hoa quả
story book /stɔ:ribuk/ truyện
comic book /kɔmik buk/ truyện tranh
sport /spɔ:t/ thể thao
start /stɑ:t/ bắt đầu
end /end/ kết thúc
31 tháng 7 2019
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
skill /skil/ kĩ năng
peak /pi:k/ nói
listen /lisn/ nghe
read /ri:d/ đọc
write /rait/ viết
vocabulary /və'kæbjuləri/ từ vựng
grammar /græmə/ ngữ pháp
phonetics /fə'netiks/ ngữ âm
notebook /noutbuk/ quyển vở
story /stɔ:ri/ truyện
email /imeil/ thư điện tử
letter /letə/ thư (viết tay)
newcomer /nju:kʌmə/ người mới
learn /lə:nt/ học
song /sɔη/ bài hát
aloud /ə'laud/ to, lớn (về âm thanh)
lesson /lesn/ bài học
foreign /fɔrin/ nước ngoài, ngoại quốc
language /læηgwidʒ/ ngôn ngữ
French /frent∫/ tiếng Pháp
favourite /feivərit/ ưa thích
understand /ʌndə'stud/ hiểu
communication /kə,mju:ni'kei∫n/ sự giao tiếp
necessary /nesisəri/ cần thiết
free time /fri: taim/ thời gian rảnh
guess /ges/ đoán
meaning /mi:niη/ ý nghĩa
stick /stick/ gắn, dán
practise /præktis/ Thực hành, luyện tập
11 tháng 5 2017
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
weather /ˈweðə(r)/ thời tiết
forecast /ˈfɔː(r)kɑːst/ dự báo
hot /hɒt/ nóng
cold /kəʊld/ lạnh
windy /ˈwɪndi/ có gió
sunny /ˈsʌni/ có nắng
cloudy /ˈklaʊdi/ có mây
stormy /ˈstɔː(r)mi/ có bão
cool /kuːl/ mát mẻ
rainy /ˈreɪni/ có mưa
warm /wɔː(r)m/ ấm áp
snowy /ˈsnəʊi/ có tuyết
tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai
temperature /ˈtemprɪtʃə(r)/ nhiệt độ
popcorn /ˈpɒpˌkɔː(r)n/ bắp rang
foggy /ˈfɒɡi/ có sương mù
spring /sprɪŋ/ mùa xuân
summer /ˈsʌmə(r)/ mùa hè
autumn /ˈɔːtəm/ mùa thu
winter /ˈwɪntə(r)/ mùa đông
plant /plɑːnt/ cây cối
flower /ˈflaʊə(r)/ hoa
country /ˈkʌntri/ đất nước
season /ˈsiːz(ə)n/ mùa
north /nɔː(r)θ/ phía bắc
south /saʊθ/ phía nam
month /mʌnθ/ tháng
dry /draɪ/ khô ráo
21 tháng 2 2019
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
address /əˈdres/ địa chỉ
lane /leɪn/ ngõ
road /rəʊd/ đường (trong làng)
street /strɪkt/ đường (trong thành phố)
Flat /flæt/ căn hộ
city /ˈsɪti/ thành phố
village /ˈvɪlɪdʒ/ ngôi làng
country /ˈkʌntri/ đất nước
tower /ˈtaʊə(r)/ tòa tháp
mountain /ˈmaʊntɪn/ ngọn núi
district /ˈdɪstrɪkt/ huyện, quận
province /ˈprɒvɪns/ tỉnh
hometown /həʊm taʊn/ quê hương
where /weə(r)/ ở đâu
from /frɒm/ đến từ
pupil /ˈpjuːp(ə)l/ học sinh
live /lɪv/ sống
busy /ˈbɪzi/ bận rộn
far /fɑː(r)/ xa xôi
quiet /ˈkwaɪət/ yên tĩnh
crowded /ˈkraʊdɪd/ đông đúc
large /lɑː(r)dʒ/ rộng
small /smɔːl/ nhỏ, hẹp
pretty /ˈprɪti/ xinh xắn
beautiful /ˈbjuːtəf(ə)l/ đẹp