Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences with given words
Question: there/ anything/ else?
A. Are there anything else?
B. Is there anything else?
C. Is there anything or else?
D. Is there anything has else?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án: B.
Giải thích: Anything else: Những cái khác
Dịch: Còn những cái khác nào không?
Is there......................else you want?
A. a B. an C. something D. anything
Đáp án D
Giải thích:
A. Không, nó không phải
B. Ngay bây giờ
C. Không có gì đâu
D. Không phải hôm nay, cám ơn.
Dịch nghĩa: “Còn đi đâu/làm gì nữa không?”
- Không phải hôm nay, cám ơn
Đáp án là B.
A: Còn gì nữa không? / Thêm gì nữa không?
A. Ngay bây giờ.
B. Hôm nay không, cảm ơn.
C. Không, không phải nó.
D. Không có gì.
Đáp án B.
Đổi who → that/ which để đảm bảo đúng cấu trúc câu nhấn mạnh: It-cleft sentence Generosity/,dʒenə'rɒsəti/ (n): sự hào phóng
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp. Đáp án là D.
“Anything else?” ( Còn gì làm nữa không? ) - Not today, thanks. ( Hôm nay chỉ có thế thôi, cảm ơn. )
Các đáp án A, D, C không hợp ngữ cảnh.
A. Không, nó không phải.
B. Ngay bây giờ.
C. Không đâu, không chút nào
Đáp án: B
Giải thích: Anything else: Những cái khác
Dịch: Còn những cái khác nào không?