K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 11 2021

girls 

8 tháng 11 2021

Good

13 tháng 2 2023

angry, at, arm, ant, artist, and, author, aerobic, avocado, account, always,....

13 tháng 2 2023

angle : thiên thần

ankle : mắt cá chân 

alive : cón sống , tồn tại 

actor : diễn viên

agree : tán thành 

about : khoảng

apart : qua một bên

 

13 tháng 6 2019

nhiều lắm

house

horse

he

how

hen

here

hi

hello

17 tháng 6 2019

Chữ i mà chữ h đâu:))

14 tháng 11 2018

Tìm những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y?

yes

year

yellow

you

yet 

your

yard

young

yesterday

yummy

...

15 tháng 11 2018

year

yellow

yard

2 tháng 8 2016

theo mình bạn nên bắt đầu từ nghe tiếng anh và bắt chước theo cách phát âm , đối với mình thì như thế vì khi mình đã biết đọc rồi thì khi học viết sẽ khá dễ dàng. Bản thân mk nghĩ như thế còn các bạn nghĩ ntn thì mk ko biết.

2 tháng 8 2016

Bắt đầu từ cách chào hỏihaha

28 tháng 10 2021

bắt đầu bằng tiếng ước : ước ao; 

bắt đầu bằng tiếng mơ : mik chịu

28 tháng 10 2021

m: ước mơ , ước muốn 

m: mơ hồ   ,  mơ ước

4 tháng 6 2019

-Trả lời

+Number

-Nine

-Nice

-Night

-No

-Next

-Not

-...

4 tháng 6 2019

Nine

Near

Night

No

Neighbour

Now

Next

Not

New

Never

Nevertheless

Need

Needle
 

23 tháng 6 2023

a. 

Chữ s: sáng sủa, sinh sôi, sung sướng.

Chữ x: xinh xắn, xui xẻo, xa xôi.

b.

Chữ g: gánh hát, ghen tuông, ganh ghét, ga lăng.

Chữ r: rung động, râm ran, rậm rạp.

15 tháng 8 2019

yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)

yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp

yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ

year (n) /jə:/ năm

yellow adj., (n) /’jelou/ vàng; màu vàng

yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ

yesterday (adv)., (n) /’jestədei/ hôm qua

yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên

you pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày

young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên

your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày

yours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày

yourself pro (n) /jɔ:’self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình

youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu.

Yogurt,year,yes,yawn,yard,yellow

30 tháng 10 2023

nhanh giúp mình với ạ 

 

30 tháng 10 2023

Firetruck nha bạn