Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
I received housing benefit when I was unemployed.
A. symptoms
B. correct
C. out of work
D. tired
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
unemployed (adj) = out of work: thất nghiệp.
Các đáp án còn lại:
A. out of practice: không thực tiễn.
B. out of order: hỏng hóc (máy móc).
C. out of fashion: lỗi thời.
Dịch: Tôi nhận được trợ cấp nhà ở khi đang thất nghiêp.
Đáp án : A
Unemployed = thất nghiệp = out of work; out of fashion = lỗi thời; out of order = hỏng hóc
Đáp án C
unemployed (adj): thất nghiệp = out of work.
Các đáp án còn lại:
A. out of order: hỏng hóc (máy móc).
B. out of fashion: lỗ thời.
D. out of practice: không thực tế.
Dịch: Tôi đã nhận được trợ cấp nhà ở khi đang bị thất nghiệp
Đáp án: A Unemployed= out of work = thất nghiệp, out of fashion= lỗi mốt, out of order= hỏng, out of practice= thiếu luyện tập.
Đáp án C
(to) be all ears: chăm chú lắng nghe = (to) listen attentively
Các đáp án còn lại:
A. using both ears: dùng cả hai tai
B. listening neglectfully: nghe một cách thờ ơ
D. partially deaf: điếc một phần
Dịch nghĩa: Khi tôi đề cập đến bữa tiệc, anh ta chăm chú lắng nghe
Đáp án C
A. using both ears: sử dụng cả 2 tai
B. listening neglectfully: nghe một cách lơ đãng
C. listening attentively: nghe một cách chăm chú
D. partially deaf: điếc một phần
all ears = listening attentively: nghe một cách hào hứng
Khi tôi đề cập đến bữa tiệc, anh ấy lắng nghe một cách hào hứng và chăm chú.
Đáp án: C
Giải thích: unemployed = out of work (a) thất nghiệp
Dịch: Tôi đã nhận được lợi ích nhà ở khi tôi thất nghiệp.