Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three III pronunciation In each of the following questions.
A. bound
B. ground
C. bounce
D. cough
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D (“u” đọc là /ʌ/, còn lại đọc là /ʊ/)
A. pull /pʊl/(v): kéo
B. sugar /ˈʃʊɡ.ər/(n): đường
C. plural /ˈplʊə.rəl/ (adj): số nhiều
D. study /ˈstʌd.i/ (v): học
Đáp án D (“o” được phát âm là /aʊ/, còn lại là /əʊ/).
A. blow /bləʊ/ (v): thổi.
B. show /ʃəʊ/ (v): chiếu.
C. hole /həʊl/ (n): lỗ.
D. cow /kaʊ/ (n): bò.
Đáp án B (“th” được phát âm là /ð/, còn lại là /θ/).
A. birth /bȝ:θ/ (n): sự sinh ra.
B. their /ðeə/: của họ.
C. myth /mɪθ/ (n): thần thoại.
D. fifth /fɪfθ/: thứ năm.
Chọn C
(“ea” được phát âm là /e/, còn lại là /i/)
A. gear /ɡɪr/ (n): phụ tùng.
B. beard /bɪrd/ (n): râu.
C. pear /per/ (n): quả lê.
D. dear /dɪr/ (n): người yêu dấu.
Đáp án B (“u” được phát âm là /ju:/, còn lại là /ʌ/).
A. drummer /’drʌmə/ (n): người đánh trống.
B. future /’fju:tʃə/ (n): tương lai.
C. number /’nʌmbə/ (n): số.
D. umbrella /’ʌmbrelə/ (n): ô.
Đáp án D (“oo” được phát âm là /ʊ/, còn lại là /u:/).
A. food /fu:d/ (n): đồ ăn.
B. moon /mu:n/ (n): mặt trăng.
C. pool /pu:l/ (n): bể bơi.
D. foot /fʊt/ (n): bàn chân.
Đáp án B (“ch” được phát âm là /k/, còn lại là /tʃ/).
A. switch /swɪtʃ/ (v): đảo ngược.
B. stomach /’stɔmæk/ (n): bụng.
C. match /mætʃ/ (n): trận đấu.
D. catch /kætʃ/ (v): bắt.
Đáp án A (“se” được phát âm là /s/, còn lại là /z/)
A. promise /ˈprɑːmɪs/ (v): hứa hẹn.
B. devise /dɪˈvaɪz/ (v): phát minh, sáng tạo.
C. surprise /sərˈpraɪz/ (v): làm ai ngạc nhiên.
D. realise /ˈriːəlaɪz/ (v): nhận ra.
Chọn D
(“ea” được phát âm là /e/, còn lại là /ɪ/)
A. beard /bɪrd/ (n): râu.
B. near /nɪr/ (adj): gần.
C. beer /bɪr/ (n): bia.
D. bear /ber/ (n): con gấu.
Chọn D
(“ou” được phát âm là /ɔː/, còn lại là /aʊ/)
A. bound /baʊnd/ (v): nhảy lên.
B. ground /ɡraʊnd/ (n): mặt đất.
C. bounce /baʊns/ (v): nảy lên, bật lên.
D. cough /kɔːf/ (v): ho.