Số 40025 đọc là:
A. Bốn mươi nghìn không trăm hai lăm
B. Bốn mươi nghìn hai trăm linh năm
C. Bốn mươi nghìn hai trăm và năm đơn vị
D. Bốn trăm nghìn và hai mươi lăm đơn vị
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Bốn trăm sáu mươi tám nghìn một trăm ba mươi lăm | 468 135 | 4 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 chục, 5 đơn vị |
Năm triệu hai trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh bốn | 5 254 704 | 5 triệu, 2 trăm nghìn, 5 chục nghìn, 4 nghìn, 7 trăm, 4 đơn vị |
Mười hai triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh hai | 12 090 002 | 1 chục triệu, 2 triệu, 9 chục nghìn, 2 đơn vị |
a, 64,76
b, 12,101
c, 45,562
d, 25,08
e, 0,006
Chọn A. Ba trăm linh bốn triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn không trăm mười bảy
a) 48 456 đọc là: Bốn mươi tám nghìn bốn trăm năm mươi sáu
809 824 đọc là: Tám trăm linh chín nghìn tám trăm hai mươi tư
315 211 đọc là: Ba trăm mười lăm nghìn hai trăm mười một
673 105 đọc là: Sáu trăm bảy mươi ba nghìn một trăm linh năm
b)
- Tám mươi bảy nghìn sáu trăm linh một: 87 601
- Chín nghìn không trăm ba mươi tư: 9 034
- Hai mươi hai nghìn năm trăm hai mươi lăm: 22 525
- Bốn trăm mười tám nghìn ba trăm linh bốn: 418 304
- Năm trăm hai mươi bảy nghìn sáu trăm bốn mươi mốt: 527 641
Viết số | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
25734 | 2 | 5 | 7 | 3 | 4 | Hai mươi lăm nghìn bảy tram ba mươi tư |
80201 | 8 | 0 | 2 | 0 | 1 | Tám mươi nghìn hai trăm linh một |
47032 | 4 | 7 | 0 | 3 | 2 | Bốn mươi bảy nghìn không trăm ba mươi hai nghìn |
80407 | 8 | 0 | 4 | 0 | 7 | Tám mươi nghìn bốn trăm linh bảy |
20006 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | Hai mươi nghìn không trăm linh sáu |
a) 651 đọc là: Sáu trăm năm mươi mốt
5 064 đọc là: Năm nghìn không trăm sáu mươi tư
800 310 đọc là: Tám trăm nghìn ba trăm mười
9 106 783: Chín triệu một trăm linh sáu nghìn bảy trăm tám mươi ba
573 811 000: Năm trăm bảy mươi ba triệu tám trăm mười một nghìn
b)
- Hai mươi tư nghìn năm trăm mười sáu: 24 516
- Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt: 307 421
- Một triệu hai trăm năm mươi nghìn không trăm mười bảy: 1 250 017
- Mười lăm triệu không trăm bốn mươi nghìn sáu trăm linh tám: 15 040 608
Đáp án A