Số ?
1km = ...hm
1m = …dm
1km =…m
1 m =…cm
1 hm =…dam
1 m = ...mm
1hm =…m
1 dm =…cm
1 dam =…m
1 cm =…mm.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1km = 1000m 1m = 1000mm
1hm = 100m 1m = 100cm
1dam = 10m 1m = 10dm
1km = 10hm 1dm = 100mm
1hm = 10dam 1cm = 10mm
1 km = ...10.... hm
1km = ...100...dam
1km=.......1000...m
1km=........10000....dm
1km=.......100000....cm
1km=.......1000000....mm
1hm = .....0,1.....km
1hm=.....10....dam
1hm=......100....m
1hm=......1000.....dm
1hm=.......10000...cm
1hm=........100000....mm
Học tốt!!!
1 km = 10 hm
1 km = 100 dam
1 km = 1000 m
1 km = 10 000 dm
1 km = 100 000 cm
1 km = 1 000 000 mm
8 hm = 800 m
8 m = 80 dm
9 hm = 900 m
6 m = 600 cm
7 dam = 70 m
8 cm = 800 mm
3 dam = 30 m
4 dm = 400 mm.
8 hm = 800 m
8 m = 80 dm
9 hm = 900 m
6 m = 600 cm
7 dam = 70m
8 cm = 800mm
3 dam = 30 m
4 dm = 400 mm
1hm = 100m
1 m = 10dm
1 dam = 10m
1 m = 100cm
1hm = 10dam
1cm = 10mm
1km = 1000m
1m = 1000mm
1hm = 100m 1m = 100cm
1hm = 100dam 1m = 10dm
1dam = 10m 1dm = 10cm
1km = 1000m 1cm = 10mm
Tính nhẩm
5 hm = ..500.. m 3 m = ..... mm 9 km = .90.... hm 1 cm = ..... mm 6 dm = ..60... cm
70 hm = ...7... km 500 cm = ....m 4 dam = ..40.... m 8000 mm = .8...m 1km = ..100.. dam
Viết bảng đơn vị đo :
a) km - hm - dam - m - dm - cm - mm
b) mm - cm - dm - m - dam - hm - km
280mm
3120dm
30m
0,75dam
1050cm
15000m
45hm
18km
725cm
1m65dm
5058m
2km80m
1km = 10 hm
1m = 10 dm
1km =1000 m
1 m =100 cm
1 hm =10 dam
1 m = 1000 mm
1hm =100 m
1 dm =10 cm
1 dam =10 m
1 cm =10 mm.
de the