Viết cách đọc các số thập phân (theo mẫu):
9675 1000000 : Chín nghìn sáu trăm bảy mươi lăm phần triệu
1954 1000000 : ……………………………….
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Bốn trăm sáu mươi tám nghìn một trăm ba mươi lăm | 468 135 | 4 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 chục, 5 đơn vị |
Năm triệu hai trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh bốn | 5 254 704 | 5 triệu, 2 trăm nghìn, 5 chục nghìn, 4 nghìn, 7 trăm, 4 đơn vị |
Mười hai triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh hai | 12 090 002 | 1 chục triệu, 2 triệu, 9 chục nghìn, 2 đơn vị |
a) 48 320 103 đọc là: Bốn mươi tám triệu ba trăm hai mươi nghìn một trăm linh ba
2 600 332 đọc là: Hai triệu sáu trăm nghìn ba trăm ba mươi hai
710 108 280 đọc là: Bảy trăm mười triệu một trăm linh tám nghìn hai trăm tám mươi
8 000 001 đọc là: Tám triệu không nghìn không trăm linh một
b)
- Hai trăm bảy mươi lăm triệu: 275 000 000
- Sáu trăm bốn mươi mốt triệu tám trăm hai mươi nghìn: 641 820 000
- Chín trăm mười lăm triệu một trăm bốn mươi tư nghìn bốn trăm linh bảy: 915 144 407
- Hai trăm linh bốn triệu năm trăm sáu mươi bảy nghìn hai trăm: 204 567 200
c) Bốn số lần lượt là 30000, 300, 3, 3000000.
- Năm đơn vị, tám phần mười.. 5,8
- Sáu chục, ba đơn vị, tám phần trăm.... 63,08
- Bốn mươi lăm đơn vị, bảy trăm sáu mươi ba phần nghìn...45,763
- Sáu nghìn không trăm mười chín đơn vị, năm phần nghìn.....6019, 005
Viết số |
Đọc số |
355 |
Ba trăm năm mươi lăm |
402 |
Bốn trăm linh hai |
678 |
Sáu trăm bảy mươi tám |
250 |
Hai trăm năm mươi |
999 |
Chín trăm chín mươi chín |
a) Viết các số: một nghìn hai trăm sáu mươi chín, năm nghìn tám trăm mười ba, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm, sáu nghìn sáu trăm chín mươi, ba nghìn hai trăm linh sáu.
`->` các số đó lần lượt là: `1269,5813,9475,6690,3206`
b) Đọc các số: 4765, 6494, 3120, 8017
`->` 4765: bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm
6494: sáu nghìn bốn trăm chín mươi tư
3120: ba nghìn một trăm hai mươi
8017: tám nghìn không trăm mười bảy
một nghìn hai trăm sáu mươi chín, năm nghìn tám trăm mười ba, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm, sáu nghìn sáu trăm chín mươi, ba nghìn hai trăm linh sáu.
`->` Lần lượt là: `1269, 5813, 9475, 6690, 3206`
`b,`
`4765:` bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lắm
`6494:` sáu nghìn bốn trăm chín mươi tư
`3120:` ba nghìn một trăm hai mươi
`8017:` tám nghìn một trăm mười bảy
Viết số | Đọc số |
42 570 300 | Bốn mươi hai triệu năm trăm bảy mươi nghìn ba trăm |
186 250 000 | Một trăm tám mươi sáu triệu hai trăm năm mươi nghìn |
3 303 003 | Ba triệu ba trăm linh ba nghìn không trăm linh ba |
19 005 130 | Mười chín triệu không trăm linh năm nghìn một trăm ba mươi |
600 001 000 | Sáu trăm triệu không trăm linh một nghìn |
1 500 000 000 | Một tỉ năm trăm triệu |
5 602 000 000 | Năm tỉ sáu trăm linh hai triệu |
a) Bốn trăm linh sáu nghìn hai trăm mười: 406 210
b) Ba triệu bảy trăm bốn mươi nghìn chín trăm tám mươi mốt: 3 740 981
c) Sáu trăm hai mươi lăm triệu không trăm linh ba nghìn ba trăm hai mươi: 625 003 320
Ý a xem lại nhé !
Đọc chứ không phải viết lại ạ.
Ví dụ như: 2765: hai nghìn bảy trăm sáu mươi lăm.
a) 1879: Một nghìn tám trăm bảy mươi chín.
6500: Sáu nghìn năm trăm.
43001: Bốn mươi ba nghìn không trăm linh một.
96075: Chín mươi sáu nghìn không trăm bảy mươi lăm.
47293: Bốn mươi bảy nghìn hai trăm chín mươi ba.
b)
c) 76248 = 70000 + 6000 + 200 + 40 + 8
99000 = 90000 + 9000
36044 = 30000 + 6000 + 40 + 4
9675 1000000 : Chín nghìn sáu trăm bảy mươi lăm phần triệu
1954 1000000 : một nghìn chín trăm năm mươi bốn phần triệu