Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Every year this charity organization takes on volunteers to support the needy and the poor.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
(to) take on = (to) recruit: chiêu mộ, tuyển thêm người mới
Các đáp án còn lại:
A. (to) dismiss (v): giải tán, đuổi, sa thải
B. (to) create (v): tạo nên
D. (to) interview (v): phỏng vấn
Dịch nghĩa: Mỗi năm tổ chức tình nguyện này lại tuyển thêm tình nguyện viên mới để giúp đỡ người nghèo khó.
D
“establish” = “set up”: thiết lập, được cài đặt, dựng nên
Đáp án A
Đáp án là A. get ready = prepare: chuẩn bị sẵn sàng Nghĩa các từ còn lại: wake up: đánh thức; go: đi; get up: thức dậy
Đáp án A
- Boiling ~ Very hot: rất nóng
- Cooking : đang nấu
- Dry (adj): khô
- Cooked: được nấu
ð Đáp án A (Hôm qua trời rất nóng. Năm nay chúng ta có một mùa hè khô và ẩm.)
Chọn A
“generous”: hào phóng, trái nghĩa là “mean”: bần tiện, bủn xỉn
Đáp án A
Generous (adj): hào phóng >< mean (adj): keo kiệt.
Các đáp án còn lại:
B. amicable (adj): thân mật, thân tình.
C. kind (adj): tốt bụng.
D. hospitable (adj): hiếu khách.
Dịch: Bà ấy là một người phụ nữ hào hiệp. Bà đã trao cả gia tài của mình cho một tổ chức từ thiện.
Đáp án A
generous (a): rộng lượng
amicable: thân thiện
mean: keo kiệt
kind: tử tế hospitable: hiếu khách
Tạm dịch: Bà ấy là một bà lão rộng lượng. Bà ấy dùng hầu hết tài sản để làm từ thiện.
=> generous >< mean
Tạm dịch: Bữa tiệc cuối năm thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ ăn đồ ăn ngon như vậy.
Thành ngữ: “out of this world”: rất rất tuyệt vời
= terrific = extremely good (adj): tuyệt vời, tuyệt hảo
Chọn B
Các phương án khác:
A. enormous (adj): rộng lớn
C. strange (adj): lạ
D. awful (adj): kinh khủng
Tạm dịch: Hàng năm, tổ chức từ thiện này tuyển dụng tình nguyện viên để giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ của người khác và những người nghèo.
take on = recruit (v): tuyển dụng
Chọn C
Các phương án khác:
A. dismisses (v): giải tán, giải thể
B. creates (v): tạo ra
D. interviews (v): phỏng vấn