Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
This kind of fruit helps to boost the immune system.
A. decrease
B. reduce
C. increase
D. maintain
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
detrimental (a): có hại
beneficial (a): có ích, có lợi neutral (a): trung lập, trung tính
needy (a): túng thiếu harmful (a): có hại, gây hại
=> detrimental = harmful
Tạm dịch: Vắc-xin thử nghiệm dường như có cả những tác động đáng mong muốn và bất lợi đối với hệ miễn dịch của cơ thể.
Đáp án B.
- decrease (v): giảm.
Ex: People should decrease the amount of fat they eat: Chúng ta cần giảm lượng chất béo trong khẩu phần ăn.
A. boom (v): (tăng trưởng rất nhanh, thành công).
Ex: Business was booming, and money wasn't a problem.
B. diminish = reduce (v): làm giảm.
Ex: These drugs diminish blood flow to the brain: Những loại thuốc này làm giảm lượng máu chảy lên não.
C. abate (v): trở nên yếu đi, ít đi.
Ex: We waited for the storm to abate: Chúng tôi chờ đợi cơn bão yếu đi.
D. swamp (v): làm tràn ngập, làm đầy.
Ex: In summer visitors swamp the island.
Dựa vào những giải nghĩa từ vựng ở trên thì đáp án chính xác là B.
EXTRA |
swamp (n): đầm lầy (v): làm ngập nước, làm ướt đẫm - be swamped with sth: bị ngập, bị sa lầy vào cái gì Ex: be swamped with work: công việc túi bụi, bận ngập đâu, ngập cổ |
Đáp án A
Từ đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Bữa trưa ở nhà hàng Cuba thông thường bao gồm trái cây, cơm và gà.
=> Consist of = include (v): bao gồm
Các đáp án khác:
B. conclude (v) kết luận
C. invert (v): đảo ngược
D. convert (v): chuyển đổi
Đáp án C