K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 6 2018

Đáp án C

2 tháng 5 2019

Đáp án C

Boost = increase (tăng)

19 tháng 3 2019

Đáp án D

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

detrimental (a): có hại

beneficial (a): có ích, có lợi                          neutral (a): trung lập, trung tính

needy (a): túng thiếu                                    harmful (a): có hại, gây hại

=> detrimental = harmful

Tạm dịch: Vắc-xin thử nghiệm dường như có cả những tác động đáng mong muốn và bất lợi đối với hệ miễn dịch của cơ thể.

17 tháng 6 2019

Đáp án D

5 tháng 7 2017

Đáp án D

Immune = resistant (chịu đựng được)

20 tháng 6 2017

Đáp án B.

- decrease (v): giảm.

Ex: People should decrease the amount of fat they eat: Chúng ta cần giảm lượng chất béo trong khẩu phần ăn.

  A. boom (v): (tăng trưởng rất nhanh, thành công).

Ex: Business was booming, and money wasn't a problem.

  B. diminish = reduce (v): làm giảm.

Ex: These drugs diminish blood flow to the brain: Những loại thuốc này làm giảm lượng máu chảy lên não.

  C. abate (v): trở nên yếu đi, ít đi.

Ex: We waited for the storm to abate: Chúng tôi chờ đợi cơn bão yếu đi.

  D. swamp (v): làm tràn ngập, làm đầy.

Ex: In summer visitors swamp the island.

Dựa vào những giải nghĩa từ vựng ở trên thì đáp án chính xác là B.

EXTRA

swamp (n): đầm ly

            (v): làm ngập nước, làm ướt đẫm

- be swamped with sth: bị ngập, bị sa lầy vào cái

Ex: be swamped with work: công việc túi bụi, bận ngập đâu, ngập cổ

8 tháng 1 2019

Đáp án A

Từ đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng

Tạm dịch: Bữa trưa ở nhà hàng Cuba thông thường bao gồm trái cây, cơm và gà.

=> Consist of = include (v): bao gồm

Các đáp án khác:

B. conclude (v) kết luận

C. invert (v): đảo ngược

D. convert (v): chuyển đổi

5 tháng 2 2018

Đáp án: A

24 tháng 7 2018

C

“reflect” = “show”: phản chiếu, phản ánh, cho thấy…

12 tháng 6 2019

Đáp án C

Chores = housework (việc nhà)