Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Men and women equally gain first class degrees.
A. acquire
B. lose
C. achieve
D. Obtain
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
equally (adv): một cách đều nhau, như nhau
uniformly (adv): đều, giống nhau, đồng dạng fifty-fifty (a, adv): chia đôi; ngang nhau
unevenly (adv): một cách không đều symmetrically (adv): một cách đối xứng
=> equally >< unevenly
Tạm dịch: Nếu Jeff Bezos và vợ chia tài sản của họ như nhau. MacKenzie có thể trở thành người phụ nữ giàu nhất thế giới chỉ sau một đêm.
Chọn C
Tạm dịch: Rất nhiều phụ nữ thích sử dụng mĩ phẩm để làm cho họ đẹp hơn và giúp họ trông trẻ hơn.
enhance (v): làm cho trở nên tốt đẹp hơn
>< worsen (v): làm cho tồi tệ đi
Chọn D
Các phương án khác:
A. improve (v): cải thiện
B. maximize (v): tối đa hóa
C. enrich (v): làm giàu thêm
Đáp án A
- Compulsory /kəm'pʌlsəri/ ~ Mandatory /’mændətəri/ (adj): bắt buộc
E.g: It is compulsory for all motorcyclists to wear helmets.
- Optional /'ɔp∫ənl/ (adj): tự chọn
E.g: It is an optional subject.
- Beneficial /,beni'fi∫əl/ (adj): có lợi
E.g: This can be beneficial to our company.
- Constructive/kən'strʌktiv/ (adj): có tính xây dựng
E.g: I need constructive advice.
Vậy: Mandatory # Optional
Đáp án A (Ở hầu hết các quốc gia thì nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng với nữ giới
Đáp án C
Từ trái nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Hoàng thành Thăng Long được xây dựng đầu tiên vào thời nhà Lý nhưng đã bị phá hủy bởi các triều đại tiếp theo.
=> Subsequent/'sʌbsɪkwənt/: sau
Xét các đáp án:
A. following /'fɒlouɪŋ/: kế tiếp
B. successive /sək'sesɪv/: kế tiếp, lần lượt
C. preceding /prɪ'si:dɪŋ/: trước
D. next: tiếp theo
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Many people of this country still hold a firm belief that married women shouldn’t pursue a career.
A. attempt B. abandon C. achieve D. attack
B
“rapidly”: một cách nhanh chóng
Trái nghĩa là “slowly”: chậm chạp, chậm rãi
Đáp án: B