Số ‘‘ba triệu không trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi tư’’ viết là:
A. 3 000 000 25 000 674 B. 3 000 000 25 674
C. 3 025 674 D. 325 674
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
`a,` Bốn trăm sáu mươi lăm nghìn ba trăm chín mươi chín
Mười triệu
Năm trăm sáu mươi tám triệu ba trăm tám mươi tư nghìn
Một tỷ
`b, 967 000 000`: 9 chữ số
`444 000 000:` 9 chữ số
`1 000 000 000: 10` chữ số
`27 500 000: 8` chữ số
456 399: Bốn trăm năm mươi chín nghìn ba trăm chín mươi chín.
10 000 000: Mười triệu
568 384 000: Năm trăm sáu mươi tám triệu ba trăm tám mươi tư nghìn.
1 000 000 000: Một tỉ.
a) 48 320 103 đọc là: Bốn mươi tám triệu ba trăm hai mươi nghìn một trăm linh ba
2 600 332 đọc là: Hai triệu sáu trăm nghìn ba trăm ba mươi hai
710 108 280 đọc là: Bảy trăm mười triệu một trăm linh tám nghìn hai trăm tám mươi
8 000 001 đọc là: Tám triệu không nghìn không trăm linh một
b)
- Hai trăm bảy mươi lăm triệu: 275 000 000
- Sáu trăm bốn mươi mốt triệu tám trăm hai mươi nghìn: 641 820 000
- Chín trăm mười lăm triệu một trăm bốn mươi tư nghìn bốn trăm linh bảy: 915 144 407
- Hai trăm linh bốn triệu năm trăm sáu mươi bảy nghìn hai trăm: 204 567 200
c) Bốn số lần lượt là 30000, 300, 3, 3000000.
a)
512 075 243 đọc là: Năm trăm mười hai triệu không trăm bảy mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi ba
68 000 742 đọc là: Sáu mươi tám triệu không nghìn bảy trăm bốn mươi hai
4 203 090 đọc là: Bốn triệu hai trăm linh ba nghìn không trăm chín mươi
b)
Sáu triệu hai trăm bảy mươi tám nghìn bốn trăm: 6 278 400
Năm mươi triệu không nghìn một trăm linh hai: 50 000 102
Bốn trăm ba mươi triệu không trăm linh tám nghìn: 430 008 000
Viết số | Đọc số |
42 570 300 | Bốn mươi hai triệu năm trăm bảy mươi nghìn ba trăm |
186 250 000 | Một trăm tám mươi sáu triệu hai trăm năm mươi nghìn |
3 303 003 | Ba triệu ba trăm linh ba nghìn không trăm linh ba |
19 005 130 | Mười chín triệu không trăm linh năm nghìn một trăm ba mươi |
600 001 000 | Sáu trăm triệu không trăm linh một nghìn |
1 500 000 000 | Một tỉ năm trăm triệu |
5 602 000 000 | Năm tỉ sáu trăm linh hai triệu |
a) 200000 đọc là hai trăm nghìn
400000 đọc là bốn trăm nghìn
560000 đọc là năm trăm sáu mươi nghìn
730000 đọc là bảy trăm ba mươi nghìn
1000000 đọc là một triệu
b) Một trăm nghìn viết là 100000
Sau trăm nghìn viết là 600000
Chín trăm nghìn viết là: 900000
Một triệu viết là: 1000000
Hai trăm ba mươi nghìn viết là: 230000
Bốn trăm hai mươi nghìn viết là: 420000
Tám trăm chín mươi nghìn: 890000
Hướng dẫn giải:
Viết | Đọc |
---|---|
1 000 000 000 | Một nghìn triệu hay một tỉ |
6 000 000 000 | Sáu nghìn triệu hay sáu tỉ |
345 000 000 000 | Ba trăm bốn mươi lăm nghìn triệu |
Hay ba trăm bốn mươi lăm tỉ |
a) Mười hai nghìn: 12 000
Năm mươi mốt nghìn: 51 000
Tám mươi lăm nghìn: 85 000
Ba mươi chín nghìn: 39 000
Hai mươi tư nghìn: 24 000
Một trăm nghìn: 100 000
b) 72 000: Bảy mươi hai nghìn
14 000: Mười bốn nghìn
36 000: Ba mươi sáu nghìn
45 000: Bốn mươi lăm nghìn
88 000: Tám mươi tám nghìn
91 000: Chín mươi mốt nghìn
Chọn A. Ba trăm linh bốn triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn không trăm mười bảy
Đáp án đúng là :C. 3 025 674