You should eat ______fruits and vegetables because they are good for your health.
A. more
B. less
C. little
D. no
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
You should eat _________ fruits and vegetables because they are good for your health.
A.more B. Less C. Little D. No
Đáp án A
Dịch: Bạn nên ăn nhiều rau quả hơn vì chúng tốt cho sức khỏe của bạn.
Đáp án: A
Dịch: Bạn nên ăn nhiều rau quả hơn vì chúng tốt cho sức khỏe của bạn.
1. You should eat a lot of fruits and vagetables because they__provide_______vitamin A, which is good for the eyes.
2. If you want to be fit, stay outsoors more and do more__physical_________activities.
3. Eat less high-fat food to keep you froom_getting_________fat.
4. They go___swimming________outside even when it's cold.
5. To prevent___flu________, you should eat a lot of garlic and keep your body warm.
6. In order to have good____health_______, you should eat lightly and laugh cheerfully.
7. My father does morning____exercise_______every day.
8. Do you want to know how you can___stay________healthy?
9. He plays computer games and watches TV a lot so his eyes are often_____dry_____.
10. He eats a lot of burger and chips so he's putting on___weight________.
8.Do you want to know how you can ______________ healthy?
9.He plays computer games and watches TV a lot so eyes are often _____________.
10.He eats a lot of burger and chips so he's putting on ____________.
*Này nữa nhé.
Ai cũng từng nói: Sức khỏe quý hơn vàng. Đúng rồi. Nếu bạn không có sức khỏe thì tiền bạc của bạn chẳng là gì cả. Và làm thế nào để có một cuộc sống lành mạnh? Đầu tiên, bạn nên ăn nhiều trái cây và rau xanh hơn vì chúng cung cấp vitamin, tốt cho mắt và chúng cũng cung cấp chất xơ, rất tốt cho hệ tiêu hóa của bạn. Ngoài ra, bạn nên tập thể dục nhiều hơn và ở ngoài trời hoạt động thể chất nhiều hơn, chẳng hạn như chạy bộ, đá bóng, yoga, ... để đốt cháy nhiều calo hơn. Hơn nữa, yoga sẽ giúp bạn ngăn ngừa bệnh tật và giúp bạn dẻo dai hơn. Bạn không nên dành thời gian để chơi game trên máy tính, sẽ không tốt cho mắt của bạn. Bạn không nên ăn đồ ăn vặt và đồ ăn nhiều chất béo để giúp bạn không bị béo lên. Bạn nên nghe theo lời khuyên từ các bác sĩ và chuyên gia sức khỏe để giữ dáng. Bạn không nên hút thuốc hay uống bia, rượu,… Bạn nên ngủ đủ 8 tiếng / ngày và đi ngủ sớm vì rất tốt cho da. Thay vì lướt Internet, bạn nên đọc sách trước khi ngủ, vì nó sẽ đưa bạn đến những giấc mơ đẹp hơn.
11. We should play sports or do exercise in order to stay in __________. A. look B. health C. fit D. shape
12. The Japanese eat a lot of fish instead of meat __________ they stay more healthy. A. because B. so C. although D. but
13. I forgot to wear a sun hat today and i got a __________. A. earache B. backache C. headache D. stomachache
14. We need to spend less time __________ computer games. A. play B. to play C. playing D. to playing
15. When you have a temperature, you should drink more water and rest __________. A. more B. most C. less D. all
16. Rob eats a lot of fast food and he __________ on a lot of weight. A. takes B. spends C. puts D. bring
17. When you have flu, you may have a cough and a __________ nose. A. running B. runny C. noisy D. flowing
18. Do more exercises __________ eat more fruits and vegetables. A. and B. or C. but D. so
19. Watching too much tv is not good __________ you or your eyes. A. at B. for C. with D. to
20. After working on a computers for long hours, you should __________ your eyes and relax. A. wake B. rest C. sleep D. sleep in
Điền '' more / less / and / ors / but / so '' ( lưu ý 1 từ có thể phù hợp 2 chỗ trống )
1. You want to stay in shape you should do _MORE___ exercixe
2. Eating too much junk food is not good for your health ___SO__ you should eat __LESS__
3. Nam would love to play baskball , __BUT__ he has to do assignments
4. You can go to the dentist , __OR__ you can stop drinking cold waber
5. Miss Chi teaches Math , ___AND__ she teaches physics
6. Health is very important to people , __SO___ they should eat healthily and keep fit
7. Eating __NORE___ fruits and vegetables is good for our health , ___AND__ doing __MORE___ exrcise make as stay in shape
Đáp án: A
no: không
little: ít, bé
“less” là so sánh hơn của “little”
“more” là so sánh hơn của “ much” và “many” (nhiều)
to be good for health: tốt cho sức khỏe
fruits and vegetables: các loại trái cây và rau củ
=> Phải ăn nhiều rau quả thì mới tốt cho sức khỏe
=> Chọn “more”
Dịch nghĩa: Bạn nên ăn nhiều rau quả hơn vì chúng tốt cho sức khỏe của bạn.