Find one odd word A, B, C or D.
A. form
B. find
C. found
D. establish
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. forest B. effect C. locate D. admire
2. A. form B. found C. establish D. find
3. A. exchange B. gather C. invent D. remain
4. A. village B. high school C. university D. college
5. A. pagoda B. encourage C. collection D. hamburger
Đáp án: A
Dịch: A. bữa ăn nhẹ B. bữa sáng C. bữa trưa D. bữa tối
Đáp án: C
Giải thích: A. tạo nên B. tìm ra C. được tìm ra D. thành lập
Đáp án: D
Giải thích: A. bộ sưu tập (N) B. hamburger (N) C. chùa (N) D. động viên (V)
Đáp án: B
Dịch nghĩa: A. bữa tối B. bữa ăn nhẹ C. bữa sáng D. bữa trưa
Đáp án: B bữa ăn (nói chung) => không phải bữa ăn nhẹ
Đáp án: C
Dịch: A. anh chị em ruột B. anh em họ C. bạn bè D. họ hàng
Đáp án C
Giải thích: A. tạo nên B. tìm ra C. được tìm ra D. thành lập
Đáp án: C
Giải thích: A. tạo nên B. tìm ra C. được tìm ra D. thành lập