K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 5 2018

                                 Câu đề bài: Theo các báo cáo, việc chọn lựa một người chiến thắng từ ba thí sinh cuối cùng là một nhiệm vụ khó khăn.

Đáp án B: contestants: thí sinh;

Các đáp án còn lại:

Participants: người tham gia;

Applicants: ứng viên.

Partakers: người tham dự = participants.

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

25 tháng 7 2019

Đáp án A.

Tạm dịch: Sau một trận thi đấu quyết liệt, nhóm từ Trung Quốc đã chiến thắng.

- emerge as sth: được biết đến là

- hotly-contested: thi đấu quyết liệt, nảy lửa

Ex: He emerged as a key figure in the campaign.

31 tháng 10 2018

Đáp án B

Giải thích

work on a night shift: làm ca đêm

Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ

6 tháng 8 2018

Đáp án : B

Trọng âm của từ này rơi vào âm tiết thứ 3, các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ 2.

11 tháng 4 2017

ĐÁP ÁN D.

Giải thích: distort (v) = xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch

Dịch nghĩa: Báo cáo qua phương tiện truyền thông về kết quả của sự can thiệp quân sự thường xuyên tạc sự thật.

A. divert (v) = làm chuyển hướng, đổi chiều

B. detract (v) = làm giảm; gièm pha, nói xấu

C. depose (v) = đặt vật gì xuống; phế quyền; làm chứng

3 tháng 10 2018

Đáp án D

Giải thích: distort (v) = xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch

Dịch nghĩa: Báo cáo qua phương tiện truyền thông về kết quả của sự can thiệp quân sự thường xuyên tạc sự thật.

A. divert (v) = làm chuyển hướng, đổi chiều

B. detract (v) = làm giảm; gièm pha, nói xấu

C. depose (v) = đặt vật gì xuống; phế quyền; làm chứng

2 tháng 11 2019

Đáp án D

Giải thích: distort (v) = xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch

Dịch nghĩa: Báo cáo qua phương tiện truyền thông về kết quả của sự can thiệp quân sự thường xuyên tạc sự thật.

A. divert (v) = làm chuyển hướng, đổi chiều

B. detract (v) = làm giảm; gièm pha, nói xấu

C. depose (v) = đặt vật gì xuống; phế quyền; làm chứng

10 tháng 6 2018

Đáp án A.

Tạm dịch: Sau một trận thi đấu quyết liệt, nhóm từ Trung Quốc đã chiến thẳng.

- emerge as sth: được biết đến là

- hotly - contested: thi đấu quyết liệt, nảy lửa

Ex: He emerged as a key figure in the campaign.

MEMORIZE

Một số tính từ được cấu tạo bằng cách ghép trạng từ với PP.

- well-known, well-trained, well-qualified, well-behaved, well-built, well-dressed

- hotly-debated, hotly-discussed,...

- densely populated

8 tháng 5 2018

Đáp án B

Mạo từ ‘the’ đứng trước tên một sông, biển, đại dương, núi

Tạm dịch: Báo cáo chỉ ra rằng có một lượng lớn dầu bị đổ ra biển Địa Trung Hải