* Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
According to reports, choosing a winner from the final three .................. was a hard task.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A.
Tạm dịch: Sau một trận thi đấu quyết liệt, nhóm từ Trung Quốc đã chiến thắng.
- emerge as sth: được biết đến là
- hotly-contested: thi đấu quyết liệt, nảy lửa
Ex: He emerged as a key figure in the campaign.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án : B
Trọng âm của từ này rơi vào âm tiết thứ 3, các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ 2.
ĐÁP ÁN D.
Giải thích: distort (v) = xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch
Dịch nghĩa: Báo cáo qua phương tiện truyền thông về kết quả của sự can thiệp quân sự thường xuyên tạc sự thật.
A. divert (v) = làm chuyển hướng, đổi chiều
B. detract (v) = làm giảm; gièm pha, nói xấu
C. depose (v) = đặt vật gì xuống; phế quyền; làm chứng
Đáp án D
Giải thích: distort (v) = xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch
Dịch nghĩa: Báo cáo qua phương tiện truyền thông về kết quả của sự can thiệp quân sự thường xuyên tạc sự thật.
A. divert (v) = làm chuyển hướng, đổi chiều
B. detract (v) = làm giảm; gièm pha, nói xấu
C. depose (v) = đặt vật gì xuống; phế quyền; làm chứng
Đáp án D
Giải thích: distort (v) = xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch
Dịch nghĩa: Báo cáo qua phương tiện truyền thông về kết quả của sự can thiệp quân sự thường xuyên tạc sự thật.
A. divert (v) = làm chuyển hướng, đổi chiều
B. detract (v) = làm giảm; gièm pha, nói xấu
C. depose (v) = đặt vật gì xuống; phế quyền; làm chứng
Đáp án A.
Tạm dịch: Sau một trận thi đấu quyết liệt, nhóm từ Trung Quốc đã chiến thẳng.
- emerge as sth: được biết đến là
- hotly - contested: thi đấu quyết liệt, nảy lửa
Ex: He emerged as a key figure in the campaign.
MEMORIZE |
Một số tính từ được cấu tạo bằng cách ghép trạng từ với PP. - well-known, well-trained, well-qualified, well-behaved, well-built, well-dressed - hotly-debated, hotly-discussed,... - densely populated |
Đáp án B
Mạo từ ‘the’ đứng trước tên một sông, biển, đại dương, núi
Tạm dịch: Báo cáo chỉ ra rằng có một lượng lớn dầu bị đổ ra biển Địa Trung Hải
Câu đề bài: Theo các báo cáo, việc chọn lựa một người chiến thắng từ ba thí sinh cuối cùng là một nhiệm vụ khó khăn.
Đáp án B: contestants: thí sinh;
Các đáp án còn lại:
Participants: người tham gia;
Applicants: ứng viên.
Partakers: người tham dự = participants.