The ____ cheered loudly when the singers came out on the stage.
A. audience
B. spectator
C. public
D. watcher
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B. supporters: người ủng hộ. Dịch: Các cầu thủ được cổ vũ bởi những người ủng hộ họ khi họ bước ra khỏi sân.
Nghĩa các từ còn lại: public: công cộng; viewers: người xem; audience: khan giả ( xem kịch, sân khấu)
Chọn B
Cấu trúc: no sooner… than…: ngay khi … thì… Nên sửa “when:-> “than”.
Đáp án là C.
American young man => young American man, vì tính từ chỉ tuổi đứng trước tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ
Đáp án: A