K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

31 tháng 10 2021

1. Travel insurance is sometimes mistaken for temporary health insurance, but

the two are actually different.

A. transitory B. passing C. mutable D. permanent

2. It’s forbidden to destroy history building.

A. allowed B. broken C. banned D. canceled

3.The doctor advised Peter to give up smoking.

A. stop B. finish C. consider D. continue

4: He often gets out of bed at 5.10.

A. gets off B. gets up C. wakes up D. goes to bed

4 tháng 10 2017

Đáp án B

Giải thích: temporary (adj): ngắn hạn >< permanent (adj): lâu dài
Các đáp án còn lại:
A. mutable (adj): hay thay đổi
C. passing (adj): qua đi
D. transitory (adj): tạm thời
Dịch nghĩa: Bảo hiểm du lịch đôi khi bị nhầm lẫn với bảo hiểm y tế tạm thời, nhưng cả hai thực sự khác nhau.

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

18 tháng 5 2017

Đáp án : B

Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối

18 tháng 7 2017

Tạm dịch: Tác giả thật sự rất tức giận khi tiểu thuyết của anh ta bị nhầm với một tiểu thuyết khác.

hot under the collar: tức giận >< calm (adj): bình tĩnh

Chọn C

Các phương án khác:

A. angry (adj): tức giận

B. worried (adj): lo lắng

D. curious (adj): tò mò 

18 tháng 5 2017

Tạm dịch: Tác giả thật sự rất tức giận khi tiểu thuyết của anh ta bị nhầm với một tiểu thuyết khác.

hot under the collar: tức giận >< calm (adj): bình tĩnh

Chọn C

Các phương án khác:

A. angry (adj): tức giận

B. worried (adj): lo lắng

D. curious (adj): tò mò

22 tháng 7 2019

Tạm dịch: Tác giả thật sự rất tức giận khi tiểu thuyết của anh ta bị nhầm với một tiểu thuyết khác.

hot under the collar: tức giận >< calm (adj): bình tĩnh

Chọn C

Các phương án khác:

A. angry (adj): tức giận

B. worried (adj): lo lắng

D. curious (adj): tò mò

18 tháng 4 2019

Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.

insights (n): hiểu biết sâu hơn

= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu

Chọn A

Các phương án khác:

B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu

C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục

D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng

8 tháng 5 2018

Đáp án : A

Visit = call on = tới thăm ai

7 tháng 11 2018

Đáp án B

Peace of mind: cảm giác yên tâm, không lo lắng

For one’s own peace of mind = to stop your worrying: khỏi bận tâm, lo lắng Các đáp án còn lại:

A. ngừng ngủ

C. ngừng suy nghĩ

D. ngừng tin tưởng

Dịch nghĩa: Tôi chân thành khuyên cậu nên mua bảo hiểm căn hộ để khỏi thêm lo lắng.