Choose A, B, C, or D that best completes each unfinished sentence.
Our teacher often said, "Who knows the answer? ______ your hand."
A. Rise
B. Lift
C. Raise
D. Heighten
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B
A. excited (adj): hào hứng
B. impressed (adj): cảm thất ấn tượng về cái gì
C. interested (adj): hứng thú, quan tâm
D. imposed: áp đặt
Tạm dịch: Giám khảo đã rất ấn tượng về màn trình diễn của những người biểu diễn xiếc.
Chọn D
Tạm dịch:
Mary: “Cảm ơn nhiều vì đã giúp mình.”
John : “D. Hân hạnh của mình.”
Chọn D
considerate (adj): ân cần , chu đáo
thankful (adj): biết ơn, nhẹ nhõm đã tránh được điều không may
gracious (adj): tử tế, tốt bụng
grateful (adj): biết ơn vì sự giúp đỡ của ai đó
Tạm dịch: Bạn nên biết ơn giáo viên của mình vì sự giúp đỡ của họ.
Chọn A
Cấu trúc câu tường thuật: S + V + wh + O + S + V
Tạm dịch: Giờ thì các nhà khoa học đã hiểu cách chim định vị từ khoảng cách xa.
Chọn B
“Bạn thích cái mũ nào nhất?”
A. Ừ, mình thích nó nhất.
B. Cái mình thử đầu tiên.
C. Bạn thích cái nào?
D. Mình chưa thử cái nào cả.
Trong trường hợp này, B phù hợp nhất.
Chọn B.
Đáp án là D.
some+ danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được: một số
all + danh từ số nhiều / danh từ không đếm được: tất cả
any+ danh từ số nhiều / danh từ không đếm được: bất cứ/ bất kỳ [ thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn]
no + danh từ số nhiều / danh từ không đếm được: không
Cụm từ: at no time = never + đảo ngữ [ trợ động từ + S + động từ chính]
Câu này dịch như sau: Chưa bao giờ tôi hứa tăng lương cho ông
Đáp án C.