Đây là các màu sắc :
-maroon; beige; charcoal; gray; dark gray; light gray; cream; olive; moss; mint; emerald; light blue; turquoise; navy; indigo; teal; cobalt; azuru; sapphire; violet; periwinkle; light brown; plum; mauve; eggplant; lavender.
Các bạn hãy dịch nghĩa và phiên âm
Bạn nào đúng mình tick cho.😁
dịch
-Bỏ rơi; be; than củi; màu xám; màu xám đen; xám nhạt; kem; Ôliu; rêu; cây bạc hà; ngọc lục bảo; xanh lam nhạt; xanh ngọc lam; Hải quân; xanh đậm; mòng két; coban; azuru; ngọc bích; màu tím; cây dừa cạn; nâu nhạt; mận; hoa cà; cà tím; Hoa oải hương.
marron(tiếng Pháp)hải quân,beige:màu be,charcoal:than củi,gray:màu xám,dark gray:màu xám đen,light gray:màu xám nhạt,cream:kem,olive:ô liu,moss:rêu,mint:cây bạc hà,emerald:ngọc lục bảo,light blue:màu xanh nước biển nhạt,turquoise:màu ngọc lam,marry:hải quân,indigo:màu xanh đậm,teal,cobalt:lớp(chất)bạch kim,azuru,sapphire:nhocn xanh,violet:mà tím,periwinkle:cây dừa cạn,light brown:màu nâu nhạt,plum:màu tím,mauve:hoa cà,eggplant:cà tím,lavender:hoa oải hương
Phần phiên âm dễ,học tốt