liệt kê nghĩa của các từ để hỏi trong tiếng anh
vd : what : cái gì
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
3 từ : SOS ----> SOS
dead ---->dead
noon -----> noon
- Allergy / ˈælərdʒi /: Dị ứng
- Arthritis / ɑːrˈθraɪtɪs /: đau khớp xương
- Asthma / ˈæzmə /: Suyễn
program là khai báo tên chương trình
uses là dùng để khai báo thư viện
crt là một thư viện thường dùng trong pascal
var được dùng để khai báo biến
integer là kiểu dữ liệu
begin là bắt đầu
clrscr là xóa màn hình
writeln là xuất
readln(a) là nhập vào
tong:=a+b có nghĩa là phép gán biến tong cho a+b;
writeln('-Tong a+b=',tong) là xuất kết quả của biến tong
readln có nghĩa là lệnh chờ
end là kết thúc
4.2:
program là khai báo tên chương trình
uses là dùng để khai báo thư viện
crt là một thư viện thường dùng trong pascal
var được dùng để khai báo biến
integer là kiểu dữ liệu
begin là bắt đầu
clrscr là xóa màn hình
writeln là xuất
readln(a) là nhập vào
tong:=a+b có nghĩa là phép gán biến tong cho a+b;
writeln('-Tong a+b=',tong) là xuất kết quả của biến tong
readln có nghĩa là lệnh chờ
end là kết thúc
1. Bộ phận trên cơ thể người :
hair : tóc tooth : răng arm : cánh tay elbow : khuỷu tay foot : bàn chân
eyes : mắt mouth : miệng stomach : bụng knee : đầu gối shoulder : vai
nose : mũi neck : cổ hand : bàn tay finger : ngón tay hip : hông
ears : tai chest : ngực check : má leg : chân back : lưng
2. Tính cách con người
Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.
Tk mh nhé , mơn nhìu !!!
~ HOK TÔTSSSSS ~
beard | râu |
cheek | má |
chin | cằm |
head | đầu |
hair | tóc |
ear | tai |
eye | mắt |
eyebrow | lông mày |
eardrum | màng nhĩ |
earlobe | dái tai |
eyelash | lông mi |
eyelid | mí mắt |
forehead | trán |
jaw | quai hàm |
lip | môi |
mouth | miệng |
nose | mũi |
moustache | ria |
tongue | lưỡi |
tooth (số nhiều: teeth) | răng |
Bài 2: – Bad-tempered: Nóng tính
– Boring: Buồn chán.
– Brave: Anh hùng
– Careful: Cẩn thận
– Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
– Cheerful: Vui vẻ
– Crazy: Điên khùng
– Easy going: Dễ gần.
– Exciting: Thú vị
– Friendly: Thân thiện.
How: như thế nào
What: cái gì
Why: tại sao
Where: ở đâu
When: khi nào
Who: ai
Whose: của ai
Which: cái nào
How many: bao nhiêu
How much: bao nhiêu
How often: có thường ngày
How far: bao xa
How long: bao lâu
What time: mấy giờ
What colour: màu gì
Who mình thiếu nhé!
Who: ai?