Sắp xếp các chữ cái thành từ đúng
1.nateeger
2.estcont
3.tureadven
4.cussdision
5.reignof
6.ledknowge
7.litetelsa
8.vaialable
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa trong tiếng Anh
1. SOCNTTE ………CONTEST………………..
2. EJGUD ……………JUDGE……………………
3. TISNSI ……………INSIST…………………….
4. EVPNTRE ………PREVENT…………………
5. ETALICTH ………ATHLETIC…………………
6. ALANUN …………ANNUAL…………………..
8. SEOVEBR ………OBSERVE……………………
9. ISTLATEMU ……STIMULATE……ULTIMATES
1. _ou_ta_n => mountain
2._ea_t_f_l => healthful
3. _la_e => plane
4. h_s_i_al => hospital
5. d_u_st_re => drugstore
6. _ac_ory => factory
7. f_o_er => flower
8._et_een => between
Sắp xếp các từ sau tạo thành câu đúng
1. from / I / past / eleven / seven / to / quarter / classes / have / a
I have classes from a quarter to seven to eleven
Chúc bạn học tốt ^^
1. Mountain
2.Beautiful
3.place
4.Hospital
5.Drugstore
6.Factory
7.Flower
1. uncle
2. pagoda
3. finally
4. bring
5. camera
6.destination
7. idea
8. citadel
9. vacation
10. plan
Sắp xếp chữ cái thành từ đúng:
\(1.oldc\Rightarrow cold\)
\(2.cheheada\Rightarrow headache\)
\(3.achethoot\Rightarrow toothache\)
\(4.ufl\Rightarrow flu\)
\(5.tomsymp\Rightarrow symptom\)
1.teenager
2.contest
3.adventure
4.discussion
5.region
6.knowledge
7.satellite
8.available
1. teenager
2. contest
3. adventure
4. discussion
5. Nhìn rối mắt quá :))
6. knowledge
7. satellite
8. available