K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 4 2020

kékduhchchdjjdjkékduhchchdjjdjkékduhchchdjjdjkékduhchchdjjdj

18 tháng 4 2020

Xem cách hack VIP OLM Vĩnh Viễn chỉ 10p xong tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=zYcnHqUcGZE

Đồng nghĩa :Hàm ơn, Hàm ân

Trái nghĩa :Bội ơn ,Vô ơn

11 tháng 12 2019

Đồng nghĩa: hàm ân

Trái nghĩa: vô ơn

3 tháng 6 2018

- Từ đồng nghĩa với từ Biết ơn : 

Đội ơn , hàm ơn,.....

=>   Chúng em luôn  đội ơn  những anh hùng chiến sĩ.

- Từ trái nghĩa với biết ơn :

Bội bạc , vô ơn , bội ơn,.....

=>  Anh ta vô ơn với người  đã giúp  đỡ anh ta .

3 tháng 6 2018

vô ơn , bội ơn

9 tháng 12 2017

ĐỒNG NGHĨA:HÀM ÂN ,HÀM ƠN

TRÁI NGHĨA:BỘI ƠN,VÔ ƠN

9 tháng 12 2017

Từ đồng nghĩa với từ biết ơn: lễ phép, vâng lời,...

20 tháng 5 2022

- biết ơn

đồng nghĩa : nhớ ơn, mang ơn, đội ơn, ghi ơn,....

trái nghĩa: vô ơn, bội ơn, bội nghĩa, bạc nghĩa,....

- tư duy

đồng nghĩa: suy nghĩa, suy tư, nghĩa ngợi,.....

trái nghĩa: lười nghĩ, ít nghĩ,.....

- tuyệt vọng

đồng nghĩa: Vô vọng,....

trái nghĩa: hy vọng,...

ok nha

 

20 tháng 5 2022

bạn Nguyễn Thị Vang đúng rồi mình giống bạn ý nên ko viết

HT

11 tháng 2 2018

Đồng nghĩa với giản dị là: đơn giản, hòa nhã,...( Mình tìm đc có 2 từ, thông cảm nha)😁

Trái nghĩa với từ biết ơn: vô ơn, vong ân, ....

Chúc bạn có một năm mới vui vẻ, học giỏi nha.😁

11 tháng 2 2018

3 từ đồng nghĩa với giản dị : mộc mạc, đơn sơ, bình dị

2 từ trái nghĩa với biết ơn : vô ơn, bội ơn

Ra đi

Lớn tuổi

Gập người

27 tháng 12 2020

từ đồng nghĩa với biết ơn : nhớ ơn

từ trái nghĩa với biết ơn : vô ơn

27 tháng 2 2021

Từ đồng nghĩa : nhớ ơn , đội ơn , mang ơn .

Từ trái nghĩa : Vô ơn , bất ơn , mang ơn .

27 tháng 12 2021

đồng nghĩa: cố gắng

trái nghĩa: bỏ cuộc

27 tháng 12 2021

Từ đồng nghĩa: cố gắng

Từ trái nghĩa: buông xuôi

13 tháng 11 2023

Từ                                     Từ đồng nghĩa                  Từ trái nghĩa

lạc quan                           yêu đời, tích cực             bi quan, tiêu cực
chậm chạp                       uể oải, lề mề                  nhanh nhẹn, hoạt bát
đoàn kết                          đồng lòng, gắn kết          chia rẽ, mất đoàn kết