Gồm 5 đơn vị 3 phần mười 4 phần trăm và 2 phần nghìn
Gồm 1 đơn vị 1 phần trăm và 1 phần vạn
Gồm 32 đơn vị 32 phần nghìn và 32 phần triệu
Gồm 2 đơn vị 0,02 đơn vị và 0,0002 đơn vị
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) \(15,4\)
b) \(600,302\)
c) \(40,36\)
d) \(2,006\)
e) \(0,303\)
f) \(101,003\)
Số thập phân gồm có | Viết là |
Năm đơn vị và chín phần mười | 5,9 |
Bốn mươi tám đơn vị; bảy phần mươi và hai phần trăm | 48,72 |
Không đơn vị; bốn trăm linh bốn phần nghìn | 0,404 |
Không đơn vị; hai phần trăm | 0,02 |
Không đơn vị; năm phần nghìn | 0,005 |
30 đơn vị, 5 phần mười, 8 phần trăm, 6 phần nghìn: 30,586
650 đơn vị, 9 phần trăm, 4 phần nghìn, 2 phần chục nghìn: 650,0942
7 đơn vị, 25 phần trăm, 9 phần nghìn 2 phần chục nghìn: 7,2592
15 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần trăm, 3 phần triệu: 15,270003
Gồm 5 đơn vị 3 phần mười 4 phần trăm và 2 phần nghìn : 5,342
Gồm 1 đơn vị 1 phần trăm và 1 phần vạn: 1,0101
Gồm 32 đơn vị 32 phần nghìn và 32 phần triệu: 32,32000032
Gồm 2 đơn vị 0,02 đơn vị và 0,0002 đơn vị: 2,0202
học tốt
Gồm 5 đơn vị 3 phần mười 4 phần trăm và 2 phần nghìn là: 5,342
Gồm 1 đơn vị 1 phần trăm và 1 phần vạn là: 1,0101
Gồm 32 đơn vị 32 phần nghìn và 32 phần triệu là: 32,32000032
Gồm 2 đơn vị 0,02 đơn vị và 0,0002 đơn vị là: 2,0202