Tiếng | Các từ ghép tổng hợp | Các từ ghép phân loại | Các từ láy |
mới |
|
|
|
|
|
| |
sáng |
|
|
|
|
|
| |
đẹp |
|
|
|
|
|
| |
vui |
|
|
|
|
|
|
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tham khảo:
- Từ ghép tổng hợp : Nhỏ bé , vui đùa , quê làng , ăn nhiều , trắng tuyết , đỏ rực.
- Từ ghép phân loại: nhỏ tí, buổi sáng, vui tươi , làng tre , trắng xoá, đỏ đậm.
- Từ láy: nhỏ nhắn , vui vẻ, đo đỏ
Từ ghép tổng hợp: xa gần, xa lạ, nhỏ bé, nhỏ nhẹ,vui sướng,đẹp xinh, to nhỏ, lạnh buốt.
Từ ghép phân loại: xa tít, xa lạ, nhỏ tí, nhỏ xíu, lạnh toát, lạnh ngắt, lạnh giá, lạnh buốt, trắng xóa,trắng bóng,vui miệng, đẹp mắt,to bự.
từ láy là : nho nhỏ , sang sảng , lạnh lẽo , vui vẻ , bạn bè .
con tu ghep thi co mot ban tra loi roi nhe !
Từ ghép phân loại : nhỏ xíu, nhỏ tí ,sáng trong , sáng rực, sáng choang
Từ ghép tổng hợp : nhỏ bé , nhỏ xinh , lạnh giá , lạnh buốt, sáng tươi, sáng sủa
Từ ghép tổng hp: Vui chơi, vui nhộn, vui sướng, vui tươi, vui thích
Từ ghép phân loại: Vui lòng, vui tính
Từ láy: Vui vẻ, vui vui
Chúc bạn học+thi tốt :>
#𝗝𝘂𝗻𝗻
a) Từ ghép tổng hợp:
+) nhỏ xinh
+) lạnh buốt
+) vui vẻ
+) xanh mướt
b) Từ ghép phân loại:
+) nhỏ bé
+) lạnh giá
+) vui vầy
+) xanh lá
c) Từ láy:
+) nhỏ nhắn
+) lạnh lùng
+) vui vẻ
+) xanh xao
Từ láy: vui vẻ, vui vui
Từ ghép tổng hợp: vui sướng, vui tươi
Từ ghép phân loại: vui lòng, vui tai
Từ láy :Vui vẻ
Từ ghép phân loại:Vui tươi
Từ ghép tổng hợp: Vui tai
Ở đây không có từ nào là từ láy