Tìm từ trái nghĩa :
1. Friendly
2. Carefull
3. Talkative
4. Timid
5. Reliable
6. Responsible
7. Intelligent
8. Beautiful
9. Valuable
10. Important
11. Comfortable
12. Modern
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.thin
2.large hoặc big
3.interesting
4.quiet
5.short
6.Tự do: detained
Miễn phí: cost
7.old (ko phải là già mà có nghĩa là cổ)
Hok tốt!
1:5 Cặp từ trái nghĩa chỉ tính nết
Tốt-Xấu
Thật- Dối
Chăm chỉ-Lười Biếng
Hiền hậu- Độc Ác
Dũng cảm- Nhát gan
2: 5 Cặp từ trái nghĩa chỉ thời tiết
Nóng-Lạnh
Bão tuyết- Nắng ấm
Ấm- Rét
Nắng-Mưa
Gió nhẹ- Gió mạnh
người già >< người trẻ
vở cũ >< vở mới
nhà to >< nhà nhỏ
đường lớn >< đường bé
...................
Buồn - vui
Tối - sáng
Có - không
Già - trẻ
Đứng - ngồi
a) sung sướng
bất hạnh
b) giữ gìn
phá hoại
c) bầu bạn
kẻ thù
d) thanh bình
loạn lạc
1 a trái nghĩa đau khổ , đồng nghĩa vui vẻ
b đồng nghĩa bảo toàn , trái nghĩa phá hoại
c đồng nghĩa bạn thân , trái nghĩa kẻ thù
d đồng nghĩa yên bình , trái nghĩa loạn lạc
chọn cho mk nhé tks
hình dáng : cao - thấp ; béo - gầy
phẩm chất : hiền - ác
-Tả hình dáng:
- cao >< thấp; cao >< lùn; cao vống >< lùn tịt..
- to >< nhỏ; to xù >< bé tí; to kềnh >< bé tẹo teo; mập >< ốm; béo múp >< gầy tong...
- Tả phẩm chất:
tốt >< xấu; hiền >< dữ; lành >< ác; ngoan >< hư; khiêm tốn >< kiêu căng; hèn nhát >< dũng cảm; thật thà >< dối trá; trung thành >< phản bội; cao thượng >< hèn hạ; tế nhị >< thô lỗ...
xấu - đẹp
rộng - dài
vui - buồn
từ: đẹp
câu: cái cây này đẹp quá
k nhé
'to' trái nghĩa:'nhỏ'
'thấp' trái nghĩa 'cao'
'sống' trái nghĩa 'chết'
Con trâu này to hơn con trâu kia
- Từ đồng nghĩa với từ Biết ơn :
Đội ơn , hàm ơn,.....
=> Chúng em luôn đội ơn những anh hùng chiến sĩ.
- Từ trái nghĩa với biết ơn :
Bội bạc , vô ơn , bội ơn,.....
=> Anh ta vô ơn với người đã giúp đỡ anh ta .
1. Unfriendly
2. Uncarefull
3. Talk less
4. Strongly
5. Unreliable
6.not responsible
7.unintelligent
8. Ugly
9. void
10.not important
11. Uncomfortable
12. not modern
Chú ý: Tất cả những từ trên đều là mình tra google dịch
1. Unfriendly
2.Uncareful
3.Talk less
4.Strongly
5.Unrealible
6.Not responsible
7.Unintelligent
8.Ugly
9.Void
10.Unimportant
11.Uncomfortable
12.Not modern