K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

knife => knives
life => lives
wife => wives
half => halves
wolf => wolves
loaf => loaves
potato => potatoes
tomato => tomatoes
volcano => volcanoes
cactus => cacti
nucleus => nuclei
focus => foci
sheep => sheep
deer => deer
fish => fish (sometimes)
man => men
foot => feet
child => children
person => people
tooth => teeth
mouse => mice
analysis => analyses
crisis => crises
thesis => theses

 
 
 
 
11 tháng 3 2020

Cám ơn bạn Tuấn Nam

18 tháng 1 2017

Face:

Oblong - thuôn dài
Square - mặt vuông chữ Điền
Diamond - mặt hình hột xoàn
Rectangle - mặt hình chữ nhật
Inverted triangle - mặt hình tam giác ngược
Triangle - mặt hình tam giác
Round - mặt tròn
Heart - mặt hình trái tim
Oval - mặt trái xoan
Pear - mặt hình quả lê

Lips:

full: môi đầy

thick: dày

thin: mỏng

pouty lips: bĩu ra

dry: môi khô

chapped: môi nứt nẻ

cracked lips: nứt môi

18 tháng 1 2017

Face:

Oblong - thuôn dài
Square - mặt vuông chữ Điền
Diamond - mặt hình hột xoàn
Rectangle - mặt hình chữ nhật
Inverted triangle - mặt hình tam giác ngược
Triangle - mặt hình tam giác
Round - mặt tròn
Heart - mặt hình trái tim
Oval - mặt trái xoan
Pear - mặt hình quả lê

Lips:

full: môi đầy

thick: dày

thin: mỏng

pouty lips: bĩu ra

dry: môi khô

chapped: môi nứt nẻ

cracked lips: nứt môi

18 tháng 1 2017

THANKS

hehe

27 tháng 1 2018

xong bài chưa

chả ai trả lời cả

kb nha

27 tháng 1 2018
chia buồn nha
17 tháng 8 2018

Có ít nhất 620 ĐT bất quy tắc

17 tháng 8 2018

Có 360 động từ bất quy tắc.

Hok tốt !!!

1 tháng 10 2017

Foot => feet
Tooth => teeth
Goose => geese
Man => men
Woman => women
Louse => lice
Mouse => mice
Child => Children

1 tháng 10 2017

LÀM ƠN GIÚP MÌNH ĐI
MÌNH ĐANG CẦN GẤP

6 tháng 7 2018

Trả lời

knife ~ knives
life ~ lives
wife ~ wives
half ~ halves
wolf ~ wolves
loaf ~ loaves
potato ~ potatoes
tomato ~ tomatoes
volcano ~ volcanoes
cactus ~ cacti
nucleus ~ nuclei
focus ~ foci
sheep ~ sheep
deer ~ deer
fish ~ fish (sometimes)
man ~ men
foot ~ feet
child ~ children
person ~ people
tooth ~ teeth

~ Hok Tốt ~

6 tháng 7 2018

1 số chuyển đổi từ danh từ - danh từ bất quy tắc là

knife ~ knives
life ~ lives
wife ~ wives
half ~ halves
wolf ~ wolves
loaf ~ loaves
potato ~ potatoes
tomato ~ tomatoes
volcano ~ volcanoes
cactus ~ cacti
nucleus ~ nuclei
focus ~ foci
sheep ~ sheep
deer ~ deer
fish ~ fish (sometimes)
man ~ men
foot ~ feet
child ~ children
person ~ people
tooth ~ teeth
mouse ~ mice
analysis ~ analyses
crisis ~ crises
thesis ~ theses

21 tháng 1 2017

Tất cả các từ đi với HOW DO YOU FEEL : tired , happy, thirsty, hungry , .........

21 tháng 1 2017

mk bảo tìm tất cả các từ những từ này thì mk biết thừa

Các cụm danh từ là : các nước chư hầu , cả mười tám nước , quân sĩ mười tám nước, các hoàng tử , một bữa cơm , những kẻ thua trận , cả mấy vạn tướng lĩnh , một niêu cơm tí xíu .

HỌC TỐT NHÉ 

Động từ nguyên mẫuQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4bewas/werebeenthì, là, bị. ở
5bearborebornemang, chịu dựng
6becomebecamebecometrở nên
7befallbefellbefallenxảy đến
8beginbeganbegunbắt đầu
9beholdbeheldbeheldngắm nhìn
10bendbentbentbẻ cong
11besetbesetbesetbao quanh
12bespeakbespokebespokenchứng tỏ
13bidbidbidtrả giá
14bindboundboundbuộc, trói
15bleedbledbledchảy máu
16blowblewblownthổi
17breakbrokebrokenđập vỡ
18breedbredbrednuôi, dạy dỗ
19bringbroughtbroughtmang đến
20broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
21buildbuiltbuiltxây dựng
22burnburnt/burnedburnt/burnedđốt, cháy
23buyboughtboughtmua
24castcastcastném, tung
25catchcaughtcaughtbắt, chụp
26chidechid/ chidedchid/ chidden/ chidedmắng chửi
27choosechosechosenchọn, lựa
28cleaveclove/ cleft/ cleavedcloven/ cleft/ cleavedchẻ, tách hai
29cleaveclavecleaveddính chặt
30comecamecomeđến, đi đến
31costcostcostcó giá là
32crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
33cutcutcutcắt, chặt
34dealdealtdealtgiao thiệp
35digdugdugdào
36divedove/ diveddivedlặn; lao xuống
37drewdrewdrawnvẽ; kéo
38dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
39drinkdrankdrunkuống
40drivedrovedrivenlái xe
41dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
42eatateeatenăn
43fallfellfallenngã; rơi
44feedfedfedcho ăn; ăn; nuôi;
45feelfeltfeltcảm thấy
46fightfoughtfoughtchiến đấu
47findfoundfoundtìm thấy; thấy
48fleefledfledchạy trốn
49flingflungflungtung; quang
50flyflewflownbay

Hok tốt !

nha !

20 tháng 7 2018

abide,arise,awake,be,bear,become,befall,begin,behold,bend,beset,bespeak,bid,bind,bleed,blow,break,breed,

bring,broadcast,build,burn,cast,catch,chide,choose,cleave,come,cost,crow,cut,deal,dig,dive,drew,dream,

drink,drive,eat,fall,feed,feel,fight,find,flee,fling,fly,forbear,forbid,forecast,foresee,foretell,forget,forgive,get,gild,gird,give,go,grind,grow,hang,hear,heave,hide,hit,hurt,inlay,input,inset,keep,kneel,knit,know,lay,lead